- Từ điển Pháp - Việt
Ciment
Xem thêm các từ khác
-
Cimentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ciment Tính từ Xem ciment Mélange cimentaire hỗn hợp xi măng -
Cimentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây bằng xi măng; sự gắn xi măng Danh từ giống cái Sự xây bằng xi măng; sự gắn xi... -
Cimenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây bằng xi măng; gắn xi măng 1.2 (nghĩa bóng) kết chặt, củng cố 1.3 Phản nghĩa Désagréger,... -
Cimenterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy xi măng 1.2 Công nghiệp xi măng Danh từ giống cái Nhà máy xi măng Công nghiệp xi măng -
Cimentier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân nhà máy xi măng 1.2 Thợ trát xi măng, thợ đúc bê tông Danh từ giống đực Công... -
Cimeterre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mã tấu Danh từ giống đực Mã tấu -
Cimetière
Danh từ giống đực Nghĩa địa, nghĩa trang -
Cimicifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ rệp Tính từ Trừ rệp Poudre cimicifuge bột trừ rệp -
Cimier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngù mũ 1.2 Ngọn cây 1.3 Thịt mông đuôi (bò, hươu) Danh từ giống đực Ngù mũ Ngọn cây... -
Ciminite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ximinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ximinit -
Cimolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ximolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ximolit -
Cinabre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thần sa 1.2 Màu đỏ thần sa Danh từ giống đực ( hóa học) thần sa Màu đỏ... -
Cinchona
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây canh ki na Danh từ giống đực (thực vật học) cây canh ki na -
Cinchonidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xinchoniđin Danh từ giống cái ( hóa học) xinchoniđin -
Cinchonine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) xinchonin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) xinchonin -
Cinchonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xinchonic Tính từ ( hóa học) xinchonic -
Cincle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo nước Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo nước -
Cingalais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xri-Lan-ca Tính từ (thuộc) Xri-Lan-ca -
Cingalaise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xri-Lan-ca Tính từ (thuộc) Xri-Lan-ca -
Cinghalais
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cingalais cingalais
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.