Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ciné

Danh từ giống đực (viết tắt của cinéma)

(thân mật) điện ảnh, chiếu bóng, xi nê
(thân mật) rạp chiếu bóng

Xem thêm các từ khác

  • Ciné-club

    Danh từ giống đực Câu lạc bộ điện ảnh
  • Ciné-roman

    Danh từ giống đực Truyện ảnh (từ cũ, nghĩa cũ) phim nhiều tập
  • Cinéma

    Danh từ giống đực điện ảnh, chiếu bóng, xi nê Cinéma d\'amateur điện ảnh không chuyên Cinéma documentaire điện ảnh tư liệu...
  • Cinémascope

    Danh từ giống đực Phim màn ảnh rộng
  • Cinématique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyển động học 2 Tính từ 2.1 (thuộc) chuyển động học Danh từ giống cái Chuyển động...
  • Cinématographe

    Danh từ giống đực Máy chiếu bóng (từ cũ, nghĩa cũ) điện ảnh
  • Cinématographie

    Danh từ giống cái Kỹ thuật điện ảnh
  • Cinématographier

    Ngoại động từ Quay phim (để chiếu bóng)
  • Cinématographique

    Tính từ Xem cinéma I
  • Cinématographiquement

    Phó từ Bằng điện ảnh
  • Cinémomètre

    Danh từ giống đực đồng hồ tốc độ, tốc độ kế
  • Cinéphile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu xi nê 2 Danh từ 2.1 Người yêu xi nê Tính từ Yêu xi nê Danh từ Người yêu xi nê
  • Cinéraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đựng di cốt, đựng tro người chết 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cúc bạc Tính từ đựng...
  • Cinérama

    Danh từ giống đực Phim màn ảnh cực rộng
  • Cinérite

    Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) xinerit (tro núi lửa màu nhạt)
  • Cinétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 động 2 Danh từ giống cái 2.1 động học Tính từ động Energie cinétique động năng Danh từ giống cái...
  • Cipaye

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính xipai (ấn Độ) Danh từ giống đực Lính xipai (ấn Độ)
  • Cipolin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) xipolin Danh từ giống đực (khoáng vật học) xipolin
  • Cippe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) bia mộ Danh từ giống đực (khảo cổ học) bia mộ
  • Cirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh xi Danh từ giống đực Sự đánh xi Le cirage des parquets sự đánh xi sàn nhà Le cirage...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top