Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Claveter

Mục lục

Ngoại động từ

Đóng đinh chốt

Xem thêm các từ khác

  • Clavettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clavetage clavetage
  • Clavette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chốt, cái đinh chốt Danh từ giống cái Cái chốt, cái đinh chốt
  • Clavetter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ claveter claveter
  • Claviceps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm cựa gà Danh từ giống đực (thực vật học) nấm cựa gà
  • Clavicorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn clavico Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn clavico
  • Clavicornes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ râu chùy (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực ( số...
  • Claviculaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ clavicule clavicule
  • Clavicule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) xương đòn Danh từ giống cái (giải phẫu) xương đòn
  • Clavier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bàn phím 1.2 Vòng đeo chìa khóa 1.3 Bàn chữ (ở máy chữ) 1.4 (nghĩa bóng) tầm,...
  • Claviste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ sắp chữ trên bàn máy chữ Danh từ Thợ sắp chữ trên bàn máy chữ
  • Claymore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) gươm (to bản của người Ê-cốt) Danh từ giống cái (sử học) gươm (to bản của...
  • Clayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phên phơi pho mát 1.2 Cái vĩ (để nướng bánh); cái nong thưa (để phơi quả chín) 1.3 Hàng...
  • Clayonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừ (bằng cọc và cành cây) 1.2 Sự đóng cừ Danh từ giống đực Cừ (bằng cọc và cành...
  • Clayonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng cừ vào (nơi nào) Ngoại động từ Đóng cừ vào (nơi nào)
  • Clayère

    Danh từ giống cái Bãi nuôi hàu
  • Clearance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hệ số thanh thải Danh từ giống cái (y học) hệ số thanh thải
  • Clearing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự thanh toán bù trừ, clirinh Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính...
  • Clebs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) chó Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) chó
  • Clef

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chìa khóa 1.2 (kỹ thuật) chìa vặn 1.3 Khóa 1.4 (âm nhạc) chìa 2 Tính từ 2.1 Chủ chốt, then...
  • Clenche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Then chặn (cửa) Danh từ giống cái Then chặn (cửa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top