Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Clayère

Danh từ giống cái

Bãi nuôi hàu

Xem thêm các từ khác

  • Clearance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hệ số thanh thải Danh từ giống cái (y học) hệ số thanh thải
  • Clearing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự thanh toán bù trừ, clirinh Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính...
  • Clebs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) chó Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) chó
  • Clef

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chìa khóa 1.2 (kỹ thuật) chìa vặn 1.3 Khóa 1.4 (âm nhạc) chìa 2 Tính từ 2.1 Chủ chốt, then...
  • Clenche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Then chặn (cửa) Danh từ giống cái Then chặn (cửa)
  • Clephte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thổ phỉ Danh từ giống đực (sử học) thổ phỉ
  • Clepsydre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng hồ nước Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đồng hồ nước
  • Cleptomane

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ kleptomane kleptomane
  • Cleptomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái kleptomanie kleptomanie
  • Clerc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tăng lữ, thầy tu 1.2 Nhà học giả, nhà trí thức 1.3 Thư ký (ở phòng luật sư...) 1.4 Đồng...
  • Clergeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lễ sinh Danh từ giống đực (thân mật) lễ sinh
  • Clergie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thân thế tăng lữ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thân thế tăng...
  • Clergyman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mục sư (đạo Tin lành) Danh từ giống đực Mục sư (đạo Tin lành)
  • Clergé

    Danh từ giống đực Giới tăng lữ, giới giáo sĩ Clergé séculier giới giáo sĩ ở ngoài đời Clergé régulier giới giáo sĩ dòng...
  • Clic

    Mục lục 1 Từ tượng thanh 1.1 Cách! Từ tượng thanh Cách!
  • Clic clac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chan chát, tiếng bôm bốp Danh từ giống đực Tiếng chan chát, tiếng bôm bốp Le clic-clac...
  • Clichage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm clisê, sự đúc bản in Danh từ giống đực Sự làm clisê, sự đúc bản in
  • Clicher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) làm clisê, đúc bản in (một bức tranh, một trang sách...) Ngoại động từ (ngành in)...
  • Clicherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng clisê, xưởng đúc bản in Danh từ giống cái Xưởng clisê, xưởng đúc bản in
  • Clicheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in 1.2 Tính từ Danh từ (ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top