Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Clicheur

Mục lục

Danh từ

(ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in
Tính từ
clicheur
clicheur

Xem thêm các từ khác

  • Clicheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in 1.2 Tính từ Danh từ (ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in Tính...
  • Click

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) âm mút Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) âm mút
  • Client

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Khách hàng 1.2 Phản nghĩa Patron. Fournisseur, marchand, vendeur 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người được che chở...
  • Cliente

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Khách hàng 1.2 Phản nghĩa Patron. Fournisseur, marchand, vendeur 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người được che chở...
  • Clientèle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khách hàng, bạn hàng (nói chung) 1.2 Môn đệ, môn đồ; những người ủng hộ 1.3 (sử học)...
  • Clignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nheo (mắt) 1.2 Sự nháy (mắt) 1.3 Sự nhấp nháy (ánh sáng) Danh từ giống đực Sự nheo...
  • Cligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nheo 1.2 Nháy (mắt), chớp (mắt) 2 Nội động từ 2.1 Nháy 2.2 Nhấp nháy Ngoại động từ Nheo...
  • Clignotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp háy 1.2 Nháy, nhấp nháy 2 Danh từ giống đực 2.1 Hiệu đèn nhấp nháy Tính từ Hấp háy Yeux clignotants...
  • Clignotante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp háy 1.2 Nháy, nhấp nháy 2 Danh từ giống đực 2.1 Hiệu đèn nhấp nháy Tính từ Hấp háy Yeux clignotants...
  • Clignotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hấp háy 1.2 Sự nháy, sự nhấp nháy Danh từ giống đực Sự hấp háy Sự nháy, sự...
  • Clignoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hấp háy 1.2 Nhấp nháy Nội động từ Hấp háy Yeux qui clignotent mắt hấp háy Nhấp nháy Etoile...
  • Climacique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ climax climax
  • Climat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí hậu 1.2 Miền xứ 1.3 (nghĩa bóng) không khí, hoàn cảnh Danh từ giống đực Khí hậu...
  • Climatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem climat Tính từ Xem climat Influence climatique ảnh hưởng khí hậu station climatique nơi nghỉ mát, nơi...
  • Climatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều hòa khí hậu 1.2 Sự làm cho hợp khí hậu, sự khí hậu hóa Danh từ giống cái Sự...
  • Climatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều hòa khí hậu 1.2 Làm cho (một máy móc) hợp khí hậu, khí hậu hóa Ngoại động từ Điều...
  • Climatiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điều hòa khí hậu Danh từ giống đực Máy điều hòa khí hậu
  • Climatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều kiện tổ chức nghỉ mát Danh từ giống đực Điều kiện tổ chức nghỉ mát
  • Climatisé

    Tính từ Có điều hòa khí hậu Salle climatisée gian phòng có điều hòa khí hậu
  • Climatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khí hậu học Danh từ giống cái Khí hậu học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top