Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Clientèle

Mục lục

Danh từ giống cái

Khách hàng, bạn hàng (nói chung)
Môn đệ, môn đồ; những người ủng hộ
Clientèle d'un parti politique
những người ủng hộ một đảng chính trị
(sử học) đám lê dân
(từ cũ, nghĩa cũ) đám người được che chở
faire de la clientèle
khám bệnh tư

Xem thêm các từ khác

  • Clignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nheo (mắt) 1.2 Sự nháy (mắt) 1.3 Sự nhấp nháy (ánh sáng) Danh từ giống đực Sự nheo...
  • Cligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nheo 1.2 Nháy (mắt), chớp (mắt) 2 Nội động từ 2.1 Nháy 2.2 Nhấp nháy Ngoại động từ Nheo...
  • Clignotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp háy 1.2 Nháy, nhấp nháy 2 Danh từ giống đực 2.1 Hiệu đèn nhấp nháy Tính từ Hấp háy Yeux clignotants...
  • Clignotante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp háy 1.2 Nháy, nhấp nháy 2 Danh từ giống đực 2.1 Hiệu đèn nhấp nháy Tính từ Hấp háy Yeux clignotants...
  • Clignotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hấp háy 1.2 Sự nháy, sự nhấp nháy Danh từ giống đực Sự hấp háy Sự nháy, sự...
  • Clignoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hấp háy 1.2 Nhấp nháy Nội động từ Hấp háy Yeux qui clignotent mắt hấp háy Nhấp nháy Etoile...
  • Climacique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ climax climax
  • Climat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí hậu 1.2 Miền xứ 1.3 (nghĩa bóng) không khí, hoàn cảnh Danh từ giống đực Khí hậu...
  • Climatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem climat Tính từ Xem climat Influence climatique ảnh hưởng khí hậu station climatique nơi nghỉ mát, nơi...
  • Climatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều hòa khí hậu 1.2 Sự làm cho hợp khí hậu, sự khí hậu hóa Danh từ giống cái Sự...
  • Climatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều hòa khí hậu 1.2 Làm cho (một máy móc) hợp khí hậu, khí hậu hóa Ngoại động từ Điều...
  • Climatiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điều hòa khí hậu Danh từ giống đực Máy điều hòa khí hậu
  • Climatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều kiện tổ chức nghỉ mát Danh từ giống đực Điều kiện tổ chức nghỉ mát
  • Climatisé

    Tính từ Có điều hòa khí hậu Salle climatisée gian phòng có điều hòa khí hậu
  • Climatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khí hậu học Danh từ giống cái Khí hậu học
  • Climatologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem climatologie Tính từ Xem climatologie Etude climatologique sự nghiên cứu khí hậu học
  • Climatologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà khí hậu học Danh từ Nhà khí hậu học
  • Climatopathologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh học khí hậu Danh từ giống cái (y học) bệnh học khí hậu
  • Climatothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp khí hậu
  • Climatérique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Năm hạn, năm xung hạn 1.2 (y học) tuổi tắt dục, tuổi mãn kinh (của phụ nữ) 2 Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top