- Từ điển Pháp - Việt
Coéquipier
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) đồng đội
Xem thêm các từ khác
-
Coïncident
Tính từ (toán học) chồng khít nhau, trùng Trùng khớp, trùng hợp -
Coïnculpé
Danh từ giống đực Người cùng bị buộc tội -
Coït
Danh từ giống đực Sự giao cấu, sự giao hợp -
Coïter
Nội động từ Giao cấu, giao hợp -
Coût
Danh từ giống đực Giá Le coût de la vie giá sinh hoạt (nghĩa bóng) giá phải trả Le coût d\'une imprudence cái giá phải trả vì... -
Coûter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giá 1.2 Tốn, tốn kém; giá đắt 1.3 Khổ tâm, khó khăn 2 Ngoại động từ 2.1 Làm thiệt hại 2.2... -
Coûteusement
Phó từ đắt -
Coûteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đắt 1.2 Tốn kém 1.3 (nghĩa bóng) phải trả giá đắt; có hậu quả tai hại 2 Phản nghĩa 2.1 Economique... -
Cr
Mục lục 1 ( hóa học) crom (ký hiệu) ( hóa học) crom (ký hiệu) -
Crabe
Mục lục 1 Bản mẫu:Crabe 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Con cua 1.3 Người gàn dỡ 1.4 Xe xích Bản mẫu:Crabe Danh từ giống đực... -
Crabier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim ăn cua; thú ăn cua (gồm nhiều loài khác nhau) Danh từ giống đực Chim ăn cua; thú ăn... -
Crabot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clabot clabot -
Crabotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clabotage clabotage -
Crac!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Rắc! (tiếng gãy) 1.2 Hấp! (chỉ sự việc bất thần) Thán từ Rắc! (tiếng gãy) Hấp! (chỉ sự việc... -
Crachat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đờm 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) huân chương Danh từ giống đực Đờm (nghĩa bóng, thân mật)... -
Crachement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ, sự khạc 1.2 Sự phụt ra, sự phun ra, sự nhả ra (hơi...) 1.3 Tiếng ọc ọc (của... -
Cracher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhổ, khạc 1.2 (nghĩa bóng) phun ra, nhả ra, xổ ra 1.3 Nói trắng ra 1.4 Nội động từ 1.5 Nhổ,... -
Cracheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ -
Cracheuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay khạc nhổ -
Crachin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mưa phùn Danh từ giống đực Mưa phùn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.