Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Communier

Mục lục

Nội động từ

(tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
Cùng chia sẻ, thông cảm

Ngoại động từ

(tôn giáo) ban lễ thánh thể cho
Le curé communie les fidèles
cha xứ ban lễ thánh thể cho tín đồ

Xem thêm các từ khác

  • Communion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn thể tôn giáo 1.2 Sự cùng chung ý nghĩ, sự thống nhất 1.3 (tôn giáo) lễ ban thánh thể...
  • Communiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông báo, truyền đạt 1.2 Truyền 1.3 (nghĩa bóng) chia sẻ 2 Nội động từ 2.1 Thông, thông với...
  • Communiqué

    Danh từ giống đực Thông cáo, thông báo
  • Communisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) cảm tình với đảng cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người có cảm tình với đảng cộng sản Tính từ...
  • Communisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) cảm tình với đảng cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người có cảm tình với đảng cộng sản Tính từ...
  • Communisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cộng sản 1.2 Phản nghĩa Capitalisme, fascisme, libéralisme Danh từ giống đực Chủ...
  • Communiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người cộng sản, đảng viên cộng sản Tính từ Cộng sản Danh từ Người...
  • Communityportal

    Chúng ta đang có... 226.454 từ và cụm từ Cổng cộng đồng Cộng đồng cùng chung tay xây dựng BaamBoo Tra Từ BaamBoo Tra Từ cần...
  • Communément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường, thông thường 2 Phản nghĩa 2.1 Exceptionnellement extraordinairement rarement Phó từ Thường, thông...
  • Commutateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái chuyển mạch Danh từ giống đực (điện học) cái chuyển mạch
  • Commutatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; (triết học)) giao hoán (được) Tính từ (toán học; (triết học)) giao hoán (được)
  • Commutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao hoán 1.2 (luật học, pháp lý) sự cải giảm 1.3 Phản nghĩa Aggravation ( de peine) 1.4...
  • Commutative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; (triết học)) giao hoán (được) Tính từ (toán học; (triết học)) giao hoán (được)
  • Commutativité

    Danh từ giống cái (toán học; (triết học)) tính giao hoán
  • Commutatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) bộ đổi điện Danh từ giống cái (điện học) bộ đổi điện
  • Commuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ commuer commuer
  • Commère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm điều nhiều lời 1.2 (từ cũ, nghĩa...
  • Commémoraison

    Danh từ giống cái Lễ cáo (lễ tưởng niệm trùng ngày với một lễ lớn hơn)
  • Commémoration

    Danh từ giống cái Lễ tưởng niệm, lễ kỷ niệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top