- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Compétiteur
Danh từ Người đua tranh; đấu thủ; đối thủ -
Compétitif
Tính từ đua tranh, cạnh tranh Intrigues compétitives mưu mô cạnh tranh Có thể cạnh tranh Prix compétitif giá có thể cạnh tranh được -
Compétition
Danh từ giống cái Sự đua tranh; cuộc đua tranh Cuộc thi đấu -
Compétitivité
Danh từ giống cái Tính chất cạnh tranh -
Comtal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ comte comte -
Comtale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ comte comte -
Comtat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực comté 2 2 -
Comte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bá tước 1.2 Đồng âm Compte, conte Danh từ giống đực Bá tước Đồng âm Compte, conte -
Comtesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà bá tước Danh từ giống cái Bà bá tước -
Comtisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Công - tơ Danh từ giống đực Thuyết Công - tơ -
Comtiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết Công - tơ Tính từ comtisme comtisme Danh từ Người theo thuyết Công - tơ -
Comtoise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ côngtoa (một kiểu đồng hồ tường) Danh từ giống cái Đồng hồ côngtoa (một... -
Comète
Danh từ giống cái Sao chổi Dải đầu gáy (sách) tirer des plans sur la comète tính những chuyện cao xa viễn vông -
Comédie
Danh từ giống cái Hài kịch, kịch vui (nghĩa bóng) trò hề Ce n\'est qu\'une comédie đó chỉ là trò hề Cessez votre comédie thôi... -
Comédien
Danh từ Diễn viên hài kịch (nghĩa bóng) người khéo đóng kịch -
Comédon
Danh từ giống đực Nhân trứng cá (trên mặt) -
Cométaire
Tính từ Xem comète 1 Système cométaire hệ sao chổi -
Con
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) ngu ngốc, ngu xuẩn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn Tính từ (thô tục) ngu ngốc,... -
Conation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự gắng sức Danh từ giống cái (triết học) sự gắng sức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.