- Từ điển Pháp - Việt
Conclusive
Xem thêm các từ khác
-
Conclusum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyết nghị (của hội nghị) Danh từ giống đực Quyết nghị (của hội nghị) -
Concocter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) soạn thảo công phu Ngoại động từ (thân mật) soạn thảo công phu Concocter une lettre... -
Concombre
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả dưa chuột (dưa leo) 2 Danh từ giống đực 2.1 Dưa chuột (cây, quả) Bản mẫu:Quả dưa chuột (dưa... -
Concomitamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đồng thời Phó từ Đồng thời -
Concomitance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi kèm theo, sự cùng xảy ra, sự đồng thời Danh từ giống cái Sự đi kèm theo, sự cùng... -
Concomitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng thời 1.2 (y học) đồng phát Tính từ Đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng... -
Concomitante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng thời 1.2 (y học) đồng phát Tính từ Đi kèm theo, cùng xảy ra, đồng... -
Concordance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phù hợp, sự khớp nhau 1.2 Phản nghĩa Désaccord. Contradiction, discordance 1.3 Bảng tra đối... -
Concordant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù hợp, khớp nhau 1.2 (địa chất, địa lý) chỉnh hợp (các lớp địa tầng) Tính từ Phù hợp, khớp... -
Concordante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù hợp, khớp nhau 1.2 (địa chất, địa lý) chỉnh hợp (các lớp địa tầng) Tính từ Phù hợp, khớp... -
Concordat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thỏa ước 1.2 (luật học, pháp lý) thỏa ước xử lý nợ (của nhà buôn vỡ... -
Concordataire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ concordat concordat -
Concorde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa hợp 1.2 Phản nghĩa Discorde, dissension, haine, mésintelligence, zizanie Danh từ giống cái... -
Concorder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phù hợp với nhau, khớp nhau; hợp nhau 1.2 Phản nghĩa Contraster, exclure ( s\'), opposer ( s\') Nội... -
Concordisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết phù hợp (chứng minh sự phù hợp của (kinh thánh) với khoa học) Danh từ... -
Concourant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng quy 1.2 Góp vào, giúp vào (một mục đích) Tính từ (toán học) đồng quy Droites concourantes... -
Concourante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng quy 1.2 Góp vào, giúp vào (một mục đích) Tính từ (toán học) đồng quy Droites concourantes... -
Concourir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (toán học) đồng quy 1.2 Góp vào, giúp vào 1.3 Giành nhau, dự thi 1.4 Phản nghĩa Contrecarrer, opposer... -
Concours
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngẫu hợp 1.2 Sự hợp tác, sự cộng tác 1.3 Kỳ thi tuyển (có hạn định số người... -
Concrescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự liên trưởng Danh từ giống cái (thực vật học) sự liên trưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.