Xem thêm các từ khác
-
Concorde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa hợp 1.2 Phản nghĩa Discorde, dissension, haine, mésintelligence, zizanie Danh từ giống cái... -
Concorder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phù hợp với nhau, khớp nhau; hợp nhau 1.2 Phản nghĩa Contraster, exclure ( s\'), opposer ( s\') Nội... -
Concordisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết phù hợp (chứng minh sự phù hợp của (kinh thánh) với khoa học) Danh từ... -
Concourant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng quy 1.2 Góp vào, giúp vào (một mục đích) Tính từ (toán học) đồng quy Droites concourantes... -
Concourante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng quy 1.2 Góp vào, giúp vào (một mục đích) Tính từ (toán học) đồng quy Droites concourantes... -
Concourir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (toán học) đồng quy 1.2 Góp vào, giúp vào 1.3 Giành nhau, dự thi 1.4 Phản nghĩa Contrecarrer, opposer... -
Concours
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngẫu hợp 1.2 Sự hợp tác, sự cộng tác 1.3 Kỳ thi tuyển (có hạn định số người... -
Concrescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự liên trưởng Danh từ giống cái (thực vật học) sự liên trưởng -
Concrescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) liên trưởng Tính từ (thực vật học) liên trưởng -
Concrescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) liên trưởng Tính từ (thực vật học) liên trưởng -
Concret
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cụ thể 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đặc 1.3 Phản nghĩa Abstrait. Fluide 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Tính cụ... -
Concrètement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cụ thể 2 Phản nghĩa 2.1 Abstraitement théoriquement Phó từ Cụ thể Phản nghĩa Abstraitement théoriquement -
Concréter
Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đặc lại -
Concrétion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặc lại 1.2 Sự kết lại; (địa chất, địa lý) sự kết hạch 1.3 (y học; địa chất,... -
Concrétiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cụ thể hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Abstraire idéaliser Ngoại động từ Cụ thể hóa Concrétiser un concept... -
Concubin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có vợ không cưới xin Danh từ giống đực Người có vợ không cưới xin -
Concubinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn ở với nhau không cưới xin Danh từ giống đực Sự ăn ở với nhau không cưới xin -
Concubinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn ở với nhau không cưới xin Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ăn ở với nhau không cưới... -
Concubinat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực concubinage concubinage -
Concubine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vợ không cưới xin Danh từ giống cái Vợ không cưới xin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.