- Từ điển Pháp - Việt
Condensé
Mục lục |
Tính từ
Cô đặc
Cô đọng (bài văn...)
(thực vật học) đặc (cụm hoa)
Danh từ giống đực
Bản tóm tắt (một tác phẩm (văn học))
Xem thêm các từ khác
-
Condescendance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hạ cố; thái độ ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chiều ý 1.3 Phản nghĩa Déférence Danh... -
Condescendant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ cố, ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý Tính từ Hạ cố, ban ơn (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý -
Condescendante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ cố, ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý Tính từ Hạ cố, ban ơn (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý -
Condescendre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chiếu cố, hạ cố Nội động từ Chiếu cố, hạ cố Condescendre aux désirs de quelqu\'un chiếu... -
Condiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gia vị 1.2 (nghĩa bóng) cái kích thích; cái thú vị Danh từ giống đực Gia vị (nghĩa bóng)... -
Condimenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho gia vị, tra mắm muối Ngoại động từ Cho gia vị, tra mắm muối -
Condisciple
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn học Danh từ Bạn học -
Condit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt quả Danh từ giống đực Mứt quả -
Condition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa vị, thân phận 1.2 Tình thế, tình trạng, hoàn cảnh 1.3 Điều kiện 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Conditionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điều kiện 1.2 Phản nghĩa Absolu, catégorique, formel, inconditionnel 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn... -
Conditionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điều kiện 1.2 Phản nghĩa Absolu, catégorique, formel, inconditionnel 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn... -
Conditionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với điều kiện 1.2 Phản nghĩa Inconditionnellement Phó từ Với điều kiện Accepter conditionnellement nhận... -
Conditionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công cho hợp cách, sự hợp cách hóa (mặt hàng buôn bán) 1.2 Sự đóng gói (hàng hóa)... -
Conditionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Là điều kiện của, quyết định 1.2 Gia công cho hợp quy cách, hợp cách hóa (mặt hàng buôn... -
Conditionneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công nhân hợp cách hóa nông phẩm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy đóng bao (hàng hóa) 1.4 Máy điều hòa... -
Conditionneuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công nhân hợp cách hóa nông phẩm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy đóng bao (hàng hóa) 1.4 Máy điều hòa... -
Conditionné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điều kiện 1.2 Phụ thuộc 1.3 Sắp xếp 1.4 được điều hòa 1.5 (thương nghiệp) đóng gói 1.6 (thương... -
Condoléances
Danh từ giống cái (số nhiều) Lời chia buồn -
Condom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Capốt, bao cao su chống thụ thai Danh từ giống đực Capốt, bao cao su chống thụ thai -
Condominium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) sự quản lý chung Danh từ giống đực (chính trị) sự quản lý chung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.