- Từ điển Pháp - Việt
Conirostre
Xem thêm các từ khác
-
Conite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) conit Danh từ giống cái (khoáng vật học) conit -
Conjectural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ước đoán, phỏng đoán Tính từ Ước đoán, phỏng đoán -
Conjecturale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ước đoán, phỏng đoán Tính từ Ước đoán, phỏng đoán -
Conjecturalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ước đoán, phỏng đoán Phó từ Ước đoán, phỏng đoán -
Conjecturation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ước đoán, sự phỏng đoán Danh từ giống cái Sự ước đoán, sự phỏng đoán -
Conjecture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ước đoán, sự phỏng đoán 1.2 Điều ước đoán, điều phỏng đoán Danh từ giống cái... -
Conjecturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ước đoán, phỏng đoán Ngoại động từ Ước đoán, phỏng đoán -
Conjoindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nối lại, kết hợp lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cưới vợ cho, gả... -
Conjoint
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nối, kết hợp, liên kết 1.2 Phản nghĩa Disjoint, séparé 1.3 Danh từ 1.4 Người phối ngẫu (vợ hoặc... -
Conjointe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nối, kết hợp, liên kết 1.2 Phản nghĩa Disjoint, séparé 1.3 Danh từ 1.4 Người phối ngẫu (vợ hoặc... -
Conjointement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cùng, cùng nhau 1.2 Phản nghĩa A part, séparément Phó từ Cùng, cùng nhau Agir conjointement avec quelqu\'un cùng... -
Conjoncteur-disjoncteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái ngắt mở tự động Danh từ giống đực (điện học) cái ngắt mở tự... -
Conjonctif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên kết 1.2 Phản nghĩa Disjonctif Tính từ Liên kết Tissu conjonctif (sinh vật học) mô liên kết Locution... -
Conjonction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết hợp, sự gặp nhau 1.2 Phản nghĩa Disjonction, séparation 1.3 (ngôn ngữ học) liên từ... -
Conjonctival
Mục lục 1 Tính từ Tính từ conjonctive conjonctive -
Conjonctivale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ conjonctive conjonctive -
Conjonctive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên kết 1.2 Phản nghĩa Disjonctif Tính từ Liên kết Tissu conjonctif (sinh vật học) mô liên kết Locution... -
Conjonctivite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm màng kết, viêm kết mạc Danh từ giống cái (y học) viêm màng kết, viêm kết... -
Conjoncture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết hợp các sự kiện hoặc hoàn cảnh. Thời cơ, cơ hội, tình thế, cảnh ngộ 1.2 (kinh... -
Conjoncturel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Structurel Tính từ conjoncture 2 2 Phản nghĩa Structurel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.