- Từ điển Pháp - Việt
Convié
Danh từ
Khách mời
Xem thêm các từ khác
-
Convocable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể triệu tập Tính từ Có thể triệu tập -
Convocateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Triệu tập 1.2 Danh từ 1.3 Người triệu tập Tính từ Triệu tập Circulaire convocatrice thông tri triệu... -
Convocation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự triệu tập 1.2 Giấy triệu tập Danh từ giống cái Sự triệu tập Giấy triệu tập -
Convocatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Triệu tập 1.2 Danh từ 1.3 Người triệu tập Tính từ Triệu tập Circulaire convocatrice thông tri triệu... -
Convoi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoàn đưa đám ma 1.2 Đoàn (xe, tàu, ngựa) Danh từ giống đực Đoàn đưa đám ma Đoàn (xe,... -
Convoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi hộ tống Danh từ giống đực Sự đi hộ tống -
Convoitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng thèm Tính từ Đáng thèm Sort convoitable số phận đáng thèm -
Convoiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thèm muốn 1.2 Phản nghĩa Dédaigner, mépriser, refuser Ngoại động từ Thèm muốn Convoiter le bien... -
Convoiteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thèm muốn 1.2 Danh từ 1.3 Người thèm muốn Tính từ Thèm muốn Regards convoiteurs những cái nhìn thèm... -
Convoiteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thèm muốn 1.2 Danh từ 1.3 Người thèm muốn Tính từ Thèm muốn Regards convoiteurs những cái nhìn thèm... -
Convoitise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thèm muốn, sự thèm 1.2 Phản nghĩa Indifférence, répulsion Danh từ giống cái Sự thèm muốn,... -
Convoler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (mỉa mai) kết hôn 1.2 Tái hôn Nội động từ (mỉa mai) kết hôn Convoler en justes noces kết hôn... -
Convolution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự cuốn tổ sâu Danh từ giống cái (thực vật học) sự cuốn tổ sâu -
Convolvulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bìm bìm Danh từ giống đực (thực vật học) cây bìm bìm -
Convoquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Triệu tập; gọi đến, triệu đến Ngoại động từ Triệu tập; gọi đến, triệu đến -
Convoyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực convoiement convoiement -
Convoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hộ tống Ngoại động từ Hộ tống Convoyer des navires marchands hộ tống tàu buôn -
Convoyeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hộ tống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu hộ tống Danh từ Người hộ tống Danh từ giống đực... -
Convoyeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hộ tống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu hộ tống Danh từ Người hộ tống Danh từ giống đực... -
Convulser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co giật Ngoại động từ Làm co giật Doigts convulsés ngón tay co giật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.