- Từ điển Pháp - Việt
Coordonnée
Mục lục |
Tính từ giống cái
Xem coordonné
Danh từ giống cái (số nhiều)
(toán học; thiên văn) toạ độ
- Coordonnées absolues
- toạ độ tuyệt đối
- Coordonnées axiales
- toạ độ trục
- Coordonnées barycentriques
- toạ độ trọng tâm
- Coordonnées obliques
- toạ độ xiên
- Coordonnées polaires
- toạ độ cực
- Coordonnées rectilignes
- toạ độ đường thẳng
- Coordonnées ponctuelles
- toạ độ điểm
- Coordonnées rectangulaires
- toạ độ vuông góc
Xem thêm các từ khác
-
Copahier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực copayer copayer -
Copahu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa dầu copa Danh từ giống đực Nhựa dầu copa -
Copain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) bạn Danh từ giống đực (thân mật) bạn -
Copal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa copan Danh từ giống đực Nhựa copan -
Copalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây copan (gồm nhiều loài khác nhau) Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Copaline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) copalin Danh từ giống cái ( hóa học) copalin -
Copartage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chia nhau Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự chia nhau -
Copartageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) cùng chia 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người cùng chia Tính từ (luật học,... -
Copartageante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) cùng chia 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người cùng chia Tính từ (luật học,... -
Copartager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia nhau Ngoại động từ Chia nhau Copartager une suscession chia nhau gia tài -
Coparticipant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) cùng tham dự 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người cùng tham dự Tính từ... -
Coparticipante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) cùng tham dự 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người cùng tham dự Tính từ... -
Coparticipation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự cùng tham dự Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự cùng tham... -
Copayer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây copa Danh từ giống đực (thực vật học) cây copa -
Copaïer
Danh từ giống đực Như copayer -
Copeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỏ bào, phoi (kim loại) Danh từ giống đực Vỏ bào, phoi (kim loại) -
Copermuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi cho nhau, hoán đổi Ngoại động từ Đổi cho nhau, hoán đổi -
Copernicien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết Cô-péc-ních 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết Cô-péc-ních Tính từ (thuộc) thuyết Cô-péc-ních... -
Copernicienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết Cô-péc-ních 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết Cô-péc-ních Tính từ (thuộc) thuyết Cô-péc-ních... -
Copiage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay cóp 1.2 (kỹ thuật) sự phỏng chế Danh từ giống đực Sự quay cóp (kỹ thuật)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.