- Từ điển Pháp - Việt
Cornique
Xem thêm các từ khác
-
Corniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thổi kèn co Danh từ Người thổi kèn co -
Cornière
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem cornier 2 Danh từ giống cái 2.1 (xây dựng) rãnh máng (giữa hai mái nhà) 2.2 Sắt góc Tính... -
Cornouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả thù du Danh từ giống cái Quả thù du -
Cornouiller
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thù du Danh từ giống đực (thực vật học) cây thù du -
Cornu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sừng 1.2 Có góc, có mỏm 1.3 Danh từ giống cái 1.4 ( hóa học) bình cổ cong 1.5 (kỹ thuật) lò cất... -
Cornue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sừng 1.2 Có góc, có mỏm 1.3 Danh từ giống cái 1.4 ( hóa học) bình cổ cong 1.5 (kỹ thuật) lò cất... -
Cornée
Tính từ Như sừng -
Cornéen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cornée 2 Danh từ giống cái 2.1 (khoáng vật học) đá sừng Tính từ Xem cornée Danh từ giống cái (khoáng... -
Cornélien
Tính từ (thuộc) Coóc-nây; (theo) kiểu Coóc-nây Style cornélien văn phong kiểu Coóc-nây -
Corollaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 ( lôgic; toán học) hệ luận 1.3 Hệ quả Tính từ corolle corolle Danh từ giống... -
Corollairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Căn cứ vào hệ luận Phó từ Căn cứ vào hệ luận -
Corolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tràng (hoa) Danh từ giống cái (thực vật học) tràng (hoa) -
Corolliflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị đính trên tràng Tính từ (thực vật học) (có) nhị đính trên tràng -
Corollin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng tràng 1.2 (ở) trên tràng Tính từ (thực vật học) (có) dạng tràng (ở)... -
Corolline
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng tràng 1.2 (ở) trên tràng Tính từ (thực vật học) (có) dạng tràng (ở)... -
Coron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóm nhà thợ mỏ Danh từ giống đực Khóm nhà thợ mỏ -
Coronaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình vành Tính từ (giải phẫu) (có) hình vành Artère coronaire động mạch vành -
Coronal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) (thuộc) nhật hoa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương trán Tính từ Os coronal... -
Coronale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) (thuộc) nhật hoa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương trán Tính từ Os coronal... -
Coronarien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) động mạch vành Tính từ (thuộc) động mạch vành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.