- Từ điển Pháp - Việt
Corrélativement
Phó từ
Tương quan, tương liên
Xem thêm các từ khác
-
Corréler
Ngoại động từ Tương liên (về mặt thống kê) -
Corsage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo cánh (nữ) 1.2 Vạt trên (của áo dài) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mình, thân; ngực Danh từ... -
Corsaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tàu cướp biển; thuyền trưởng tàu cướp biển; cướp biển 1.2 (nghĩa bóng,... -
Corse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Coó-xơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Coóc-xơ, phương ngữ Coóc-xơ... -
Corselet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo chẽn ngoài 1.2 (động vật học) ngực trước (ở sâu bọ) 1.3 (sử học) áo giáp nhẹ... -
Corser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thêm nồng, làm cho thêm đậm 2 Phản nghĩa Affaiblir, édulcorer 2.1 Làm cho thêm đậm đà,... -
Corset
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo nịt, coocxê Danh từ giống đực Áo nịt, coocxê corset orthopédique (y học) áo chỉnh hình -
Corseter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng khung cứng vào 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặc áo nịt cho Ngoại động từ Lồng khung... -
Corsetier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm áo nịt Danh từ Người làm áo nịt -
Corso
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoàn xe rước (trong hội hè) Danh từ giống đực Đoàn xe rước (trong hội hè) -
Cortex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vỏ não 1.2 (giải phẫu) vỏ thượng thận Danh từ giống đực (giải phẫu)... -
Cortical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) vỏ 1.2 Xem cortex Tính từ (thực vật học) (thuộc) vỏ Parenchyme cortical nhu... -
Corticale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái cortical cortical -
Cortication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tình trạng có vỏ Danh từ giống cái (thực vật học) tình trạng có vỏ -
Cortinaire
Mục lục 1 Bản mẫu:Cortinaires 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) nấm diềm Bản mẫu:Cortinaires Danh từ giống đực... -
Cortisone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; dược học) coctizon Danh từ giống cái (sinh vật học; dược học) coctizon -
Corton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang coocton Danh từ giống đực Rượu vang coocton -
Cortège
Danh từ giống đực đoàn người đi theo, đoàn người theo rước Le cortège de la mariée đoàn người đưa dâu (văn học) cái... -
Corundophyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) corunđofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) corunđofilit -
Coruscant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca) lóng lánh, sáng chói Tính từ (thơ ca) lóng lánh, sáng chói Manteau coruscant áo khoác lóng lánh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.