- Từ điển Pháp - Việt
Coupée
Mục lục |
Tính từ
Cắt
(thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng)
Danh từ giống đực
Bước cupê (khiêu vũ)
(từ cũ, nghĩa cũ) xe ôtô hòm hai chỗ; xe ngựa bốn bánh; khoang xe ngựa
Xem thêm các từ khác
-
Couque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh cúc Danh từ giống cái Bánh cúc -
Cour
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Courable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (săn bắn) có thể săn đuổi Tính từ (săn bắn) có thể săn đuổi -
Courage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng dũng cảm 1.2 Nghị lực; nhiệt tình 1.3 Sự nhẫn tâm, sự có gan 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Courageuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái courageux courageux -
Courageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dũng cảm 1.2 Có nghị lực; nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Lâchement Phó từ Dũng cảm Có nghị lực; nhiệt... -
Courageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dũng cảm 1.2 Có nghị lực; nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Lâche, faible, peureux, poltron. Craintif, timide, timoré... -
Courailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) sống lông bông phù phiếm Nội động từ (thân mật) sống lông bông phù phiếm -
Couramment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng, thông thạo 1.2 Thông thường 1.3 Phản nghĩa Difficilement. Rarement Phó từ Dễ dàng, thông thạo... -
Courant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy 1.2 Thường dùng, thông thường; hiện hành 1.3 Này; trong tháng (này) 1.4 Phản nghĩa Dormant, stagnant.... -
Courante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự ỉa chảy 1.3 Điệu nhảy cuarăng Tính từ giống cái courant courant... -
Courbage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong Danh từ giống đực Sự uốn cong -
Courbaril
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cườm Danh từ giống đực (thực vật học) cây cườm -
Courbatu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rã rời, mệt phờ Tính từ Rã rời, mệt phờ -
Courbatue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rã rời, mệt phờ Tính từ Rã rời, mệt phờ -
Courbature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đau mình mẩy Danh từ giống cái (y học) sự đau mình mẩy -
Courbaturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đau mình mẩy 1.2 Phản nghĩa Délasser, détendre Ngoại động từ Làm đau mình mẩy Phản nghĩa... -
Courbe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong 1.2 Phản nghĩa Droit, rectiligne 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Đường cong 2 Phản nghĩa Droite 2.1 Đường... -
Courbement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong 1.2 Thế cong Danh từ giống đực Sự uốn cong Le courbement des bois de construction...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.