- Từ điển Pháp - Việt
Criblé
Mục lục |
Tính từ
Xem crible I
Danh từ giống đực
Than sàng
Xem thêm các từ khác
-
Crossé
Tính từ: (tôn giáo) có quyền mang gậy quyền -
Crève
(thông tục) sự chết, sự toi mạng, attraper la crève, bị lạnh nguy kịch -
Cuirassé
Tính từ: bọc sắt, thiết giáp, dạn dày, tàu thiết giáp, navire cuirassé, tàu bọc sắt, division... -
Cuisiné
Tính từ: nấu, nấu nướng, des crudités et des plats cuisinés, món rau quả ăn sống và món ăn nấu -
Culotté
Tính từ: đóng cao (ống điếu), xỉn đen, (thân mật) cả gan -
Curé
(tôn giáo) cha xứ, (thân mật) linh mục, curer, curée, -
Côte
xương sườn, sườn, sọc, sườn (đồi), đường dốc, bờ biển, côtes flottantes, (giải phẫu) xương sườn cụt, côte de veau,... -
Côté
cạnh sườn, bên, phía, (toán học) cạnh, mặt, khía cạnh, dos poitrine centre milieu, recevoir un coup dans les côtés, bị một cú vào... -
Demandé
Tính từ: được nhiều người hỏi mua; được ưa chuộng -
Demeuré
Tính từ: ngây thơ, đần độn, người ngây thơ đần độn -
Denticulé
Tính từ: (thực vật học) khía răng mịn, (kiến trúc) có (trang trí hình) răng vuông -
Dessoûler
(thân mật) làm tỉnh rượu, (thân mật) tỉnh rượu -
Diamanté
Tính từ: dát kim cương, nạm kim cương, có đầu kim cương, plume à pointe diamantée, ngòi bút có... -
Diplômé
Tính từ: có bằng, có bằng đại học, tốt nghiệp đại học, Danh từ:... -
Discipliné
Tính từ: có kỷ luật, indiscipliné -
Disgrâce
sự mất lòng tin yêu, tình trạng thất sủng, (văn học) sự vô duyên, vẻ xấu xí, (từ cũ, nghĩa cũ) điều bất hạnh; tai... -
Divorcé
Tính từ: đã ly hôn, người đã ly hôn, femme divorcée, người đàn bà đã ly hôn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.