- Từ điển Pháp - Việt
Cristallisante
Xem thêm các từ khác
-
Cristallisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết tinh 1.2 Khối kết tinh 1.3 Phản nghĩa Désagrégation, éparpillement Danh từ giống cái... -
Cristalliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tinh 1.2 Phản nghĩa Désorganiser. Dissoudre Ngoại động từ Kết tinh Cristalliser des impressions... -
Cristallisoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chậu kết tinh Danh từ giống đực ( hóa học) chậu kết tinh -
Cristallite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mầm tinh Danh từ giống cái (khoáng vật học) mầm tinh -
Cristallitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) có nhiều mầm tinh (đá) Tính từ (khoáng vật học) có nhiều mầm tinh (đá) -
Cristallographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tinh thể học Danh từ Nhà tinh thể học -
Cristallographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tinh thể học Danh từ giống cái Tinh thể học -
Cristallographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cristallographie cristallographie -
Cristallonomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kết tinh học Danh từ giống cái Kết tinh học -
Cristallonomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kết tinh học Tính từ (thuộc) kết tinh học -
Cristallophyllien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (thuộc) đá lá kết tinh Tính từ (địa chất, địa lý) (thuộc) đá lá kết... -
Cristallophyllienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (thuộc) đá lá kết tinh Tính từ (địa chất, địa lý) (thuộc) đá lá kết... -
Cristallophysique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vật lý tinh thể Tính từ (thuộc) vật lý tinh thể -
Cristallotechnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật tạo tinh thể (nhân tạo) Danh từ giống cái Thuật tạo tinh thể (nhân tạo) -
Cristi!
Mục lục 1 Thán từ Thán từ sacristi !) chết giẫm! -
Cristobalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cristobalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cristobalit -
Criticailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) phê phán bừa, phê phán không căn cứ Nội động từ (thân mật) phê phán bừa, phê... -
Criticisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa phê phán Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa phê phán -
Criticiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa phê phán Tính từ criticisme criticisme Danh từ Người theo chủ nghĩa... -
Critiquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phê bình; đáng phê phán 1.2 Phản nghĩa Louable Tính từ Đáng phê bình; đáng phê phán Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.