- Từ điển Pháp - Việt
Croissance
|
Danh từ giống cái
Sự sinh trưởng, sự lớn lên
Phản nghĩa Atrophie, déclin, décroissance, décroissement, diminution. Dépression, récession, stagnation
Xem thêm các từ khác
-
Croissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lên, tăng dần 1.2 Phản nghĩa Décroissant 2 Danh từ giống đực 2.1 Trăng lưỡi liềm; hình trăng... -
Croissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lên, tăng dần 1.2 Phản nghĩa Décroissant 2 Danh từ giống đực 2.1 Trăng lưỡi liềm; hình trăng... -
Croisure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) vòng đỡ vách giếng (khi đào) Danh từ giống cái (ngành mỏ) vòng đỡ vách giếng... -
Croisé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tréo 1.2 Lai 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi 2.2 (y học) băng... -
Croisée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem croisé 2 Danh từ giống cái 2.1 Chỗ giao nhau 2.2 Cửa kính (ở cửa sổ); cửa sổ 2.3 Nan... -
Croix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá chữ thập (để cột người xử tử vào) 1.2 Thánh giá; huân chương 1.3 Dấu chữ thập,... -
Cromesquis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chả (tôm, thịt...) Danh từ giống đực Chả (tôm, thịt...) -
Cromlech
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) đá vòng, cromlec Danh từ giống đực (khảo cổ học) đá vòng, cromlec -
Cromorne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Crômoc (nhạc khí) Danh từ giống đực Crômoc (nhạc khí) -
Crooner
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hát huê tình Danh từ giống đực Người hát huê tình -
Croquant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) nhà quê, nông dân 1.4 (sử học) nông dân nổi dậy (dưới... -
Croquante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nghĩa xấu) nhà quê, nông dân 1.4 (sử học) nông dân nổi dậy (dưới... -
Croque-mitaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông ba bị, con ngoáo ộp Danh từ giống đực Ông ba bị, con ngoáo ộp Viens te coucher ou j\'appelle... -
Croque-monsieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh mì nướng kẹp giăm bông pho mát Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh... -
Croque-mort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhân viên phường đòn Danh từ giống đực (thân mật) nhân viên phường đòn... -
Croque-noisette
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) muscardin muscardin -
Croque-noix
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) muscardin muscardin -
Croque-note
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhạc sĩ tồi Danh từ giống đực (thân mật) nhạc sĩ tồi -
Croquembouche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh phồng kem Danh từ giống đực Bánh phồng kem -
Croquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rau ráu Danh từ giống đực Tiếng rau ráu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.