- Từ điển Pháp - Việt
Croustillante
Xem thêm các từ khác
-
Croustille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoai tây rán (dưới dạng từng lát mỏng) Danh từ giống cái Khoai tây rán (dưới dạng từng... -
Croustiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giòn tan Nội động từ Giòn tan Pain qui croustille bánh mì ăn giòn tan -
Croustilleuse
Mục lục 1 Tính từ Tính từ croustillant 2 2 -
Croustilleux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ croustillant 2 2 -
Crown-glass
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thủy tinh cron (để làm thấu kính quang học) Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Croyable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tin được 1.2 Phản nghĩa Impensable, incroyable, inimaginable, invraisemblable Tính từ Có thể tin được... -
Croyance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tin 1.2 Tín ngưỡng 1.3 Phản nghĩa Doute; défiance, incroyance; ignorance. Agnosticisme, scepticisme... -
Croyant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ (đạo Hồi) Danh từ Tín đồ (đạo Hồi) -
Croyante
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ (đạo Hồi) Danh từ Tín đồ (đạo Hồi) -
Croît
Danh từ giống đực Sự tăng đàn, sự tăng sản (súc vật) Sự tăng cân Croît journalier des agneaux sự tăng cân hàng ngày của... -
Croître
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sinh trưởng, mọc 1.2 Tăng lên 1.3 Croître en largeur+ tăng chiều rộng 2 Ngoại động từ 2.1 (từ... -
Croûte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ bánh mì 1.2 Vỏ 1.3 (y học) vảy kết 1.4 Da mộc 1.5 (thân mật) bức tranh tồi, bức họa... -
Croûter
Nội động từ (thông tục) ăn -
Croûton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đầu bánh mì 1.2 Mẩu bánh mì rán 1.3 (thân mật) người hủ lậu Danh từ giống đực đầu... -
Cru
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống 2 Phản nghĩa Cuit 2.1 Mộc 2.2 Sượng 2.3 Sống sượng, trắng trợn 3 Phản nghĩa Atténué, déguisé,... -
Cruauté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tàn bạo, sự tàn ác; tính tàn bạo, tính tàn ác 1.2 Sự hung dữ (của một số động... -
Cruche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hũ (có quai) 1.2 (thân mật) người ngu ngốc Danh từ giống cái Hũ (có quai) Cruche à l\'eau hũ... -
Crucherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự ngu ngốc 1.2 (thân mật) điều ngu ngốc Danh từ giống cái (thân mật) sự ngu... -
Cruchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hũ con Danh từ giống cái Hũ con -
Cruchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hũ con 1.2 Chai ủ giường (đổ nước nóng vào để ủ ấm giường nằm) Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.