- Từ điển Pháp - Việt
Défensif
Xem thêm các từ khác
-
Défensive
Tính từ (đề) phòng vệ. Armes défensives vũ khí phòng vệ. -
Défensivement
Phó từ để phòng ngự, để phòng thủ. Un village organisé défensivement một làng tổ chức để phòng thủ. -
Déferlant
Tính từ Vỗ. Vague déferlante sóng vỗ. Dồn ồ ạt. Les armées déferlantes de l\'envahisseur những đội quân ồ ạt của quân xâm... -
Déferlement
Danh từ giống đực Sự vỗ (sóng). Sự dồn dập, sự ồ ạt. -
Déferrage
Danh từ giống đực Sự tháo móng sắt, sự tháo đai sắt, sự tháo xích Xiềng. -
Déferrement
Danh từ giống đực Sự tháo móng sắt, sự tháo đai sắt, sự tháo xích Xiềng. -
Déferrer
Ngoại động từ Tháo móng sắt, tháo đai sắt, tháo phần sắt. Déferrer un cheval tháo móng sắt cho ngựa. Déferrer une roue tháo... -
Déferrure
Danh từ giống cái Như déferage. -
Défervescence
Danh từ giống cái (y học) sự hạ sốt, sự hạ nhiệt. -
Défet
Danh từ giống đực (nghành in) tờ in thừa. -
Défeuillaison
Danh từ giống cái Như défoliation. -
Défeuiller
Ngoại động từ Hái lá, bứt lá. Défeuiller un mûrier hái lá cây dâu tằm. -
Défi
Danh từ giống đực Sự thách thức. L\'agression américaine contre le Vietnam est un défi à l\'opinion mondiale sự xâm lược của Mỹ... -
Défiance
Danh từ giống cái Sự ngờ vực. -
Défiant
Tính từ Ngờ vực. -
Défibrage
Danh từ giống đực Sự tước xơ, sự tước sợi. -
Défibrer
Ngoại động từ Tước xơ, tước sợi. -
Défibreur
Danh từ giống đực Máy tước xơ (để làm giấy). -
Défibrillateur
Danh từ giống đực (y học) máy khử rung. -
Défibrillation
Danh từ giống cái (y học) sự khử rung.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.