- Từ điển Pháp - Việt
Dégoupiller
Xem thêm các từ khác
-
Dégourdi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khôn khéo, khéo léo; tinh ranh. 2 Danh từ 2.1 Kẻ khôn khéo; kẻ tinh ranh. Tính từ Khôn khéo, khéo léo;... -
Dégourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hết cóng. 1.2 Hâm nóng. 1.3 (nghĩa bóng) làm cho bạo dạn, làm hết nhút nhát. Ngoại động... -
Dégouttant
Tính từ Nhỏ (từng) giọt. Des feuilles dégouttantes de pluie lá nhỏ từng giọt mưa. -
Dégoutter
Nội động từ Nhỏ (từng) giọt; để nhỏ giọt. La sueur lui dégoutte du front mồ hôi nhỏ giọt từ trán nó. Cheveux qui dégouttent... -
Dégoût
Danh từ giống đực Sự ngấy, sự chán ngấy (món ăn). Avoir du dégoût pour la viande chán ngấy thịt. Sự kinh tởm, sự chán ghét;... -
Dégoûtamment
Phó từ Chán ngấy. Manger dégoûtamment ăn chán ngấy. -
Dégoûtant
Tính từ Chán ngấy. Un travail dégoûtant một công việc chán ngấy. Un plat dégoûtant một món ăn trông chán ngấy. Kinh tởm; đáng... -
Dégoûtation
Danh từ giống cái Sự kinh tởm. sự chán ghét. điều kinh tởm; sự bẩn thỉu kinh khủng. -
Dégoûter
Ngoại động từ Làm kinh tởm, làm chán ghét. (từ cũ; nghĩa cũ) làm (ai) chán ngấy (về ăn uống). Les mets les plus exquis le dégoûtent... -
Dégoûté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chán, chán ngấy. 1.2 (thân mật) khó tính; tế nhị. 2 Danh từ 2.1 Người khó tính. Tính từ Chán, chán... -
Dégradant
Tính từ Làm mất phẩm giá, đê tiện, hèn hạ. Action dégradante hành động đê tiện. Conduite dégradante sự cư xử hèn hạ. -
Dégradation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giáng chức. 1.2 Sự thoái biến. 1.3 Sự hủy hoại. 1.4 (từ hiếm) tình trạng trụy lạc;... -
Dégrader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách chức 1.2 Hủy hoại, làm hư hại 1.3 Làm mất phẩm giá 1.4 Làm mờ dần, làm nhạt dần... -
Dégradé
Danh từ giống đực Sự mờ dần, sự nhạt dần (màu sắc, ánh sáng) (điện ảnh) thuật xen độ sáng -
Dégrafer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở móc cài ra 2 Phản nghĩa 2.1 Agrafer attacher Ngoại động từ Mở móc cài ra Phản nghĩa Agrafer... -
Dégraissage
Danh từ giống đực Sự tẩy sạch mỡ (vết mỡ) (ở quần áo...) -
Dégraissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩy sạch mỡ (vết mỡ) 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất tẩy sạch mỡ (vết mỡ) Tính từ Tẩy sạch... -
Dégraisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hớt mỡ béo, bỏ bớt mỡ 1.2 Gột sạch chất mỡ ở con lợn 1.3 Gột sạch chất mỡ (ở tóc);... -
Dégressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm dần, lũy giảm 2 Phản nghĩa 2.1 Progressif Tính từ Giảm dần, lũy giảm Impôt dégressif thuế lũy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.