- Từ điển Pháp - Việt
Déjeuner
Nội động từ
ăn lót dạ, ăn sáng
ăn (bữa) trưa
Xem thêm các từ khác
-
Déjouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thất bại 2 Phản nghĩa 2.1 Appuyer seconder soutenir Ngoại động từ Làm thất bại Déjouer... -
Déjucher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xuống chuồng (gà) 2 Ngoại động từ 2.1 đuổi (gà) xuống chuồng Nội động từ Xuống chuồng... -
Déjà
Mục lục 1 Phó từ 1.1 đã 2 Phản nghĩa 2.1 Après ensuite Phó từ đã Il a déjà fini son travail nó đã làm xong công việc Je vous... -
Délabrant
Tính từ (y học) hủy hoại (tế bào, mô) -
Délabrer
Ngoại động từ Làm suy, làm suy sút Délabrer sa santé par des excès làm suy sút sức khỏe do vô độ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Délabré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đổ nát, hư hỏng 1.2 (nghĩa rộng) rách nát (quần áo) 1.3 Suy, suy sút (sức khỏe) 2 Phản nghĩa 2.1 Ferme... -
Délacer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi dây buộc (giày...). 2 Phản nghĩa 2.1 Lacer Ngoại động từ Cởi dây buộc (giày...). Délasser... -
Délai
Danh từ giống đực Kỳ hạn, thời hạn Exécuter un travail dans un délai fixé làm một việc trong một thời hạn đã ấn định... -
Délai-congé
Danh từ giống đực Kỳ hạn báo thôi (thôi việc, thôi thuê) -
Délainage
Danh từ giống đực Sự gọt lông len (ở da cừu đã lột). -
Délainer
Ngoại động từ Gọt lông len (ở da cừu đã lột) -
Délaissement
Mục lục 1 == 1.1 (luật học, pháp lý) sự bỏ (gia tài...) 1.2 Cảnh bơ vơ. 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bỏ rơi 1.4 Phản... -
Délaisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ rơi 1.2 Bỏ 2 Phản nghĩa 2.1 Conserver garder Aider entouner secourir Ngoại động từ Bỏ rơi Délaisser... -
Délaissé
Tính từ Bị bỏ rơi Enfants délaissés trẻ bị bỏ rơi -
Délaitage
Danh từ giống đực Sự loại nước sữa (ở bơ) -
Délaitement
Danh từ giống đực Sự loại nước sữa (ở bơ) -
Délaiter
Ngoại động từ Loại nước sữa (ở bơ) -
Délaiteuse
Danh từ giống cái Máy loại nước sữa (ở bơ) -
Délarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lạng mỡ (con lợn) 1.2 (xây dựng) vạt bớt 2 Phản nghĩa 2.1 Larder Ngoại động từ Lạng mỡ... -
Délassant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giải lao, làm đỡ mệt 2 Phản nghĩa 2.1 Fatigant Tính từ Giải lao, làm đỡ mệt Phản nghĩa Fatigant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.