- Từ điển Pháp - Việt
Démiurge
==
(văn học) kẻ sáng tạo
(triết học) từ cũ, nghĩa cũ tạo hóa, con tạo
Xem thêm các từ khác
-
Démobilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giải ngũ, sự phục viên 2 Phản nghĩa 2.1 Mobilisation Danh từ giống cái Sự giải ngũ,... -
Démobiliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải ngũ, cho phục viên 2 Phản nghĩa 2.1 Appeler mobiliser Ngoại động từ Giải ngũ, cho phục... -
Démocrate
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân chủ 2 Danh từ 2.1 Người dân chủ 2.2 đảng viên đảng dân chủ (Mỹ) 3 Phản nghĩa 3.1 Aristocrate... -
Démocrate-chrétien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân chủ cơ đốc 2 Danh từ 2.1 đảng viên đảng Dân chủ cơ đốc Tính từ Dân chủ cơ đốc Parti démocrate-chrétien... -
Démocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ dân chủ; nền dân chủ 1.2 Nước dân chủ 2 Phản nghĩa 2.1 Aristocratie monarchie oligarchie... -
Démocratique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân chủ 2 Phản nghĩa 2.1 Aristocatique monarchique obligarchique antidémocratique fasciste Tính từ Dân chủ Régime... -
Démocratiquement
Phó từ Dân chủ -
Démocratisation
Danh từ giống cái Sự dân chủ hóa -
Démocratiser
Ngoại động từ Dân chủ hóa Démocratiser la science dân chủ hóa nền khoa học Démocratiser un pays dân chủ hóa một nước -
Démodulateur
Danh từ giống đực (rađiô) bộ giải điều -
Démodulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (rađiô) sự giải điều 2 Phản nghĩa 2.1 Modulation Danh từ giống cái (rađiô) sự giải điều... -
Démoduler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (rađiô) giải điều 2 Phản nghĩa 2.1 Moduler Ngoại động từ (rađiô) giải điều Phản nghĩa... -
Démodé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỗi thời trang 1.2 (nghĩa bóng) lỗi thời 2 Phản nghĩa 2.1 Mode (Đ la) Avant-garde (d\') Tính từ Lỗi thời... -
Démographe
Danh từ giống đực Nhà nhân khẩu học -
Démographique
Tính từ Xem démographie -
Démolir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá hủy, làm sập đổ; phá hỏng 1.2 đánh đổ 1.3 Làm mất ảnh hưởng, làm giảm uy tín 1.4... -
Démolissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá hủy 1.2 Sự đánh đổ 1.3 Sự làm mất ảnh hưởng, sự làm giảm uy tín 1.4 (thân... -
Démolisseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá hủy 1.2 Người đánh đổ 2 Tính từ 2.1 Phá hủy 3 Phản nghĩa 3.1 Constructeur Bâtisseur Danh... -
Démolition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phá hủy 1.2 Sự suy sụp 1.3 (số nhiều) gạch ngói vụn 2 Phản nghĩa 2.1 Construction reconstruction... -
Démon
Danh từ giống đực Quỷ Être possédé du démon bị quỷ ám Cette femme est un vrai démon mụ ấy thật là một con quỷ (từ cũ;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.