- Từ điển Pháp - Việt
Dépositaire
Mục lục |
Danh từ
Người nhận đồ gửi
Nhà buôn nhận bán đồ gửi
(nghĩa bóng) người được gửi gắm, người được ký thác
- Être dépositaire d'un secret
- là người được ký thác một điều bí mật
- les dépositaires de l'autorité
- nhà đương quyền
Xem thêm các từ khác
-
Déposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời khai nhân chứng 1.2 Sự phế, sự truất 2 Phản nghĩa 2.1 Investiture (d\'un souverain) Danh từ... -
Dépossession
Danh từ giống cái Sự truất quyền sở hữu Sự mất quyền sở hữu -
Déposséder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truất quyền sở hữu; truất 2 Phản nghĩa 2.1 Donner rendre Ngoại động từ Truất quyền sở... -
Dépotage
Danh từ giống đực Sự đánh (cây) khỏi chậu Sự trút (chất lỏng) sang bình khác -
Dépotement
Danh từ giống đực Sự đánh (cây) khỏi chậu Sự trút (chất lỏng) sang bình khác -
Dépoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh (cây) khỏi chậu 1.2 Trút (chất lỏng) sang bình khác 2 Phản nghĩa 2.1 Empoter Ngoại động... -
Dépotoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà máy phân rác 1.2 Nơi đổ rác 1.3 (thân mật) nơi chứa đồ táp nham Danh từ giống đực... -
Dépouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xác lột 1.2 Da (lột) 1.3 Di hài (cũng dépouille mortelle) 1.4 (nông nghiệp) sự thu hoạch, sự... -
Dépouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột da 1.2 Lột vỏ, vặt lấy, tước 1.3 Xem kỹ, xem xét; kiểm 2 Phản nghĩa 2.1 Garnir revêtir... -
Dépourvu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có thiếu 2 Phản nghĩa 2.1 Doté muni nanti Tính từ Không có thiếu Dépourvu d\'esprit d\'initiative thiếu... -
Dépoussiérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hút bụi, khử bụi 2 Phản nghĩa 2.1 Empoussiérer Ngoại động từ Hút bụi, khử bụi Dépoussiérer... -
Dépoussiéreur
Danh từ giống đực Máy hút bụi, máy khử bụi -
Dépoétiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất thi vị, làm mất vẻ thơ 2 Phản nghĩa 2.1 Poétiser Ngoại động từ Làm mất thi vị,... -
Dépravation
Danh từ giống cái Sự đồi bại Dépravation des moeurs sự đồi bại phong hóa, sự đồi phong bại tục Dépravations des sens (y... -
Dépraver
Ngoại động từ Làm đồi bại Dépraver la jeunesse làm đồi bại thanh niên Làm hỏng, làm sai lệch (sở thích..) -
Dépravé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất thường 1.2 đồi bại 2 Danh từ 2.1 Kẻ có sở thích bất thường 2.2 Kẻ đồi bại 3 Phản nghĩa... -
Dépresser
Ngoại động từ Tỉa bớt, làm thưa ra Dépresser des plants de mais tỉa bớt cây ngô -
Dépressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lõm xuống, làm trũng xuống 1.2 Làm suy sút, làm suy nhược 1.3 (tâm lý học) trầm uất 2 Phản nghĩa... -
Dépression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ lõm, miền trũng 1.2 Sự sụt, sự suy sút 1.3 (khí tượng) hiện tượng hạ khí áp; vùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.