- Từ điển Pháp - Việt
Désétamer
Ngoại động từ
(kỹ thuật) bỏ lớp tráng thiếc
Xem thêm các từ khác
-
Détachable
Tính từ Có thể gỡ ra, có thể xé rời ra -
Détachage
Danh từ giống đực Sự cởi, sự mở, sự gỡ, sự thả Sự tẩy vết, sự làm sạch vết Le détachage du linge sự tẩy vết... -
Détachant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 để tẩy vết 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất tẩy vết Tính từ để tẩy vết Danh từ giống đực... -
Détachement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dửng dưng 1.2 Phân đội, biệt đội 1.3 Tình trạng biệt phái 2 Phản nghĩa 2.1 Attachement... -
Détacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi, mở, gỡ; thả 1.2 đưa ra xa, rút ra 1.3 Tách, lìa, bứt, rứt 1.4 Phái; biệt phái 1.5 Làm... -
Détacheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ tẩy (vết ở) quần áo 2 Tính từ 2.1 Tẩy vết Danh từ Thợ tẩy (vết ở) quần áo Tính từ Tẩy... -
Détaché
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cởi mở; thả 1.2 Tách rời, rời 1.3 Dửng dưng 1.4 (âm nhạc) tách âm 2 Danh từ giống đực 2.1 (âm nhạc)... -
Détail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bán lẻ 1.2 Sự kê chi tiết; bản kê chi tiết 1.3 Chi tiết 2 Phản nghĩa 2.1 Ensemble Gros... -
Détaillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bán lẻ 2 Danh từ 2.1 Người bán lẻ Tính từ Bán lẻ Un marchand détaillant nhà buôn bán lẻ Danh từ Người... -
Détailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán lẻ 1.2 Xé lẻ, cắt lẻ 1.3 (văn học) trình bày chi tiết 2 Phản nghĩa 2.1 Schématique sommaire... -
Détaler
Nội động từ (thân mật) chuồn đi, chạy trốn Le lièvre détale devant les chiens con thỏ rừng chạy trốn trước đàn chó -
Détapisser
Ngoại động từ Gỡ thảm đi, cất thảm đi -
Détartrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nạo bỏ cặn cáu 1.2 (y học) sự lấy cao răng 2 Phản nghĩa 2.1 Entartrage... -
Détartrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) chống cáu cặn 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) chất chống cáu cặn Tính từ (kỹ... -
Détartrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nạo bỏ cặn cáu 1.2 (y học) lấy cao răng 2 Phản nghĩa 2.1 Entartrer Ngoại động... -
Détartreur
Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy nạo cặn cáu -
Détaxation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn thuế, sự giảm thuế 2 Phản nghĩa 2.1 Taxation Danh từ giống cái Sự miễn thuế,... -
Détaxe
Danh từ giống cái Sự miễn thuế; sự giảm thuế Sự hoàn lại; thuế thu sai lệ -
Détaxer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Miễn thuế; giảm thuế 2 Phản nghĩa 2.1 Taxer Ngoại động từ Miễn thuế; giảm thuế Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.