- Từ điển Pháp - Việt
Détartreur
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) máy nạo cặn cáu
Xem thêm các từ khác
-
Détaxation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn thuế, sự giảm thuế 2 Phản nghĩa 2.1 Taxation Danh từ giống cái Sự miễn thuế,... -
Détaxe
Danh từ giống cái Sự miễn thuế; sự giảm thuế Sự hoàn lại; thuế thu sai lệ -
Détaxer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Miễn thuế; giảm thuế 2 Phản nghĩa 2.1 Taxer Ngoại động từ Miễn thuế; giảm thuế Phản... -
Détecter
Ngoại động từ Dò tìm, tìm ra Détecter un réseau d\'espionnage tìm ra một mạng lới gián điệp -
Détecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ dò, bộ tìm, máy rà 1.2 (rađiô) bộ tách sóng 1.3 Người dò, người tìm,... -
Détection
Danh từ giống cái Sự dò, sự tìm (rađiô) sự tách sóng -
Détective
Danh từ giống đực Cảnh sát điều tra -
Déteindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phai màu 2 Nội động từ 2.1 Phai màu 2.2 Làm giây màu sang; (nghĩa bóng) có ảnh hưởng đến... -
Dételage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo ách, sự tháo cương 2 Phản nghĩa 2.1 Attelage Danh từ giống đực Sự tháo ách, sự... -
Dételer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ách, tháo cương 2 Nội động từ 2.1 (nghĩa bóng, thân mật) nghỉ 3 Phản nghĩa 3.1 Atteler... -
Détendeur
Danh từ giống đực (cơ học) bộ giảm áp; van giảm áp -
Détendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nới ra, làm giãn ra, duỗi ra 1.2 (cơ học) làm giảm áp 1.3 (nghĩa bóng) làm bớt căng thẳng 1.4... -
Détendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giãn ra, duỗi ra 1.2 (nghĩa bóng) thoải mái 2 Phản nghĩa 2.1 Tendu Contracté crispé agressif conflictuel Tính... -
Détenir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ 1.2 Giam giữ 2 Phản nghĩa 2.1 Donner laisser délivrer libérer Ngoại động từ Giữ Détenir un... -
Détente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cò súng 1.2 Sự giãn 1.3 (cơ học) kỳ giãn hơi 1.4 Sự xả hơi; sự giải lao 1.5 (chính trị)... -
Détention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giữ 1.2 Sự giam giữ; sự ở tù 2 Phản nghĩa 2.1 Abandon perte Délivrance libération Danh từ... -
Déterminé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác định 1.2 Quả quyết, quả cảm 1.3 (triết học) quyết định 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ... -
Détestable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất tồi, khó chịu, đáng ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Admirable louable Agréable bon Tính từ Rất tồi, khó chịu,... -
Détester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghét không chịu được 2 Phản nghĩa 2.1 Adorer aimer Ngoại động từ Ghét không chịu được... -
Détonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) lạc giọng 1.2 (nghĩa bóng) lạc lõng, không hòa hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Accorder (s\') harmoniser...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.