- Từ điển Pháp - Việt
Désobligeant
Mục lục |
Tính từ
Làm mếch lòng
- Remarque désobligeante
- nhận xét làm mếch lòng
Phản nghĩa
Aimable obligeant
Xem thêm các từ khác
-
Désobliger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mếch lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Obliger Ngoại động từ Làm mếch lòng Phản nghĩa Obliger -
Désobstruer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai thông 2 Phản nghĩa 2.1 Obstruer boucher Ngoại động từ Khai thông Désobstruer un chenal khai thông... -
Désobéir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Không vâng lời, không tuân lệnh 1.2 (nghĩa rộng) làm trái, vi phạm 2 Phản nghĩa 2.1 Obéir respecter... -
Désobéissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không vâng lời, không tuân lệnh 2 Phản nghĩa 2.1 Obéissant Tính từ Không vâng lời, không tuân lệnh... -
Désoccupé
Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) không việc làm; vô công rồi nghề -
Désodorisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khử mùi, làm mất mùi 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất khử mùi Tính từ Khử mùi, làm mất mùi Danh từ... -
Désodoriser
Ngoại động từ Khử mùi, làm mất mùi Désodoriser une huile khử mùi dầu -
Désoeuvrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng vô công rồi nghề, tình trạng ngồi không 2 Phản nghĩa 2.1 Activité occupation Danh... -
Désoeuvré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô công rồi nghề, ăn không ngồi rồi 2 Danh từ giống đực 2.1 Người vô công rồi nghề 3 Phản nghĩa... -
Désolant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây đau buồn, gây sầu não 1.2 Khó chịu, làm bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Consolant réjouissant Tính từ... -
Désolation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đau buồn, sự sầu não 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tàn phá 2 Phản nghĩa 2.1 Consolation Danh... -
Désoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đau buồn, làm cho sầu não 1.2 Làm khó chịu, làm bực mình 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tàn... -
Désolidariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho không gắn bó với nhau nữa 2 Phản nghĩa 2.1 Unir Ngoại động... -
Désolé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đau buồn, sầu não 1.2 Hoang vắng, hiu quạnh (nơi chốn...) 1.3 Buồn, tiếc 2 Phản nghĩa 2.1 Riant joyeux... -
Désoperculer
Ngoại động từ Nạy nắp lỗ (tầng ong) -
Désopilant
Tính từ Làm cười thích thú -
Désopiler
Ngoại động từ Làm cười thích thú (từ cũ nghĩa cũ, y học) khai thông -
Désordonné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bừa bộn, lộn xộn; hỗn độn, hỗn loạn 1.2 (văn học) bừa bãi 2 Phản nghĩa 2.1 Ordonné rangé Moral... -
Désordre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất trật tự, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lung tung 1.2 Sự lộn xộn, sự rối... -
Désorganisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tan rã, phá 2 Danh từ 2.1 Chất phá; kẻ làm tan rã 3 Phản nghĩa 3.1 Organisateur Tính từ Làm tan rã,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.