- Từ điển Pháp - Việt
De
|
//--></SCRIPT></HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
Not found</BODY></HTML>
Xem thêm các từ khác
-
De auditu
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Do nghe nói, do phong thanh Phó ngữ Do nghe nói, do phong thanh Ne savoir une chose que de auditu chỉ biết một... -
De bric et de broc
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tạp nham Phó ngữ Tạp nham Une chambre meublée de bric et de broc một căn buồng đồ đạc táp nham -
De facto
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên thực tế. Phó ngữ Trên thực tế. -
De guingois
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) xiên xẹo, khấp khểnh 1.2 Phản nghĩa Droit Phó ngữ (thân mật) xiên xẹo, khấp khểnh Phản... -
De jure
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Theo quyền đương nhiên Phó ngữ Theo quyền đương nhiên -
De plain-pied
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngang mức, ngang nhau 1.2 Không trở ngại, dễ dàng Phó ngữ Ngang mức, ngang nhau Pièces qui sont de plain-pied... -
De profundis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh cầu hôn Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh cầu hôn Chanter un de frofundis hát... -
De secours
Mục lục 1 Dự phòng 1.1 Cấp cứu Dự phòng Roue de secours bánh xe dự phòng Cấp cứu Sortie de secours cửa ra cấp cứu -
De visu
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đã mục kích, đã chính mắt thấy Phó ngữ Đã mục kích, đã chính mắt thấy Parler d\'une chose de visu... -
Dead-heat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự cả hai cùng đến đích một lúc, sự không phân hơn kém (đua ngựa)... -
Debout
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đứng, đứng thẳng 1.2 Thức dậy, dậy 1.3 Hãy còn; đứng vững 1.4 Phản nghĩa Assis, couché. Alité, malade.... -
Debye
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) đơbai (đơn vị momen điện) Danh từ giống đực (vật lý học) đơbai (đơn... -
Decauville
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường sắt khổ hẹp Danh từ giống đực Đường sắt khổ hẹp -
Decca
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải; hàng không) hệ thống dẫn đường đecca 1.2 Đồng âm Déca Danh từ giống đực... -
Decouronnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) 1.1 Sự truất ngôi. 1.2 Sự làm cụt ngọn (cây). Danh từ giống đực... -
Decouronner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truất ngôi (vua). 1.2 Làm cụt ngọn. 1.3 (nghĩa bóng) làm giảm uy tín. 1.4 Phản nghĩa Couronner... -
Decouvrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tìm thấy, có thể phát hiện. Tính từ Có thể tìm thấy, có thể phát hiện. -
Decrescendo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhẹ dần. 1.2 (nghĩa bóng) sụt dần. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (âm nhạc) điệu nhẹ dần....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.