Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Denrée

Danh từ giống cái

Thực phẩm
une denrée rare
(nghĩa bóng) của hiếm

Xem thêm các từ khác

  • Dense

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dày đặc 1.2 Cô đặc 1.3 (vật lý học) nặng, có tỷ trọng cao 1.4 Đồng âm Danse Tính từ Dày đặc...
  • Densification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự ép đặc (gỗ) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự ép đặc (gỗ)
  • Densiflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) rậm hoa Tính từ (thực vật học) rậm hoa
  • Densimétrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo tỷ trọng
  • Densité

    Danh từ giống cái độ dày đặc, mật độ Densité de la fumée độ dày đặc của khói Densité de population mật độ dân cư (vật...
  • Dent

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Răng 1.2 Đỉnh nhọn (của núi) 1.3 Đồng âm Dam, dans Danh từ giống cái Răng Dents de lait răng...
  • Dent-de-cheval

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topa xanh Danh từ giống cái (khoáng vật học) topa xanh
  • Dent-de-lion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái prissenlit prissenlit
  • Dent-de-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) răng sói Danh từ giống cái (cơ học) răng sói
  • Dent-de-scie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) trang trí hình răng cưa Danh từ giống cái (kiến trúc) trang trí hình răng cưa
  • Dentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dent I 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) cải rừng Tính từ Xem dent I Nerf dentaire dây thần...
  • Dental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xem dent I 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) phụ âm răng Tính từ (ngôn ngữ...
  • Dentale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xem dent I 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) phụ âm răng Tính từ (ngôn ngữ...
  • Dentaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dentaire dentaire
  • Dentelaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đuôi cong răng Danh từ giống cái (thực vật học) cây đuôi cong răng
  • Denteler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khía răng cưa Ngoại động từ Khía răng cưa
  • Denteleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm răng cưa Danh từ Thợ làm răng cưa
  • Denteleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm răng cưa Danh từ Thợ làm răng cưa
  • Dentelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đăng ten, ren Danh từ giống cái Đăng ten, ren
  • Dentellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nghề làm ren 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hàng bán ren 1.3 (từ hiếm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top