- Từ điển Pháp - Việt
Dent
|
Danh từ giống cái
Răng
Đỉnh nhọn (của núi)
- à belles dents beau
- beau
- armé jusqu'aux dents
- vũ trang đến tận răng
- avoir la dent
- (thông tục) đói bụng
- avoir la dent dure
- có lỗi phê bình gay gắt nghiêm khắc
- avoir les dents longues
- tham lam quá
- coup de dent
- lời châm chọc
- être savant jusqu'aux dents
- thông thái vô cùng
- être sur les dents
- lo lắng quá
- faire ses dents
- mọc răng (trẻ em)
- garder une dent contre quelqu'un
- oán giận ai, căm thù ai
- grincer des dents grincer
- grincer
- mal de dents
- (nghĩa bóng) tình yêu say đắm
- manger du bout des dents
- ăn khảnh
- mentir comme un arracheur de dents
- nói dối như cuội
- montrer les dents
- đe dọa
- montrer les dents à quelqu'un
- chống lại ai, tỏ ra không sợ ai
- n'avoir pas de quoi se mettre sous la dent
- không có gì ăn, không có cái đút vào mồm
- ne pas desserrer les dents desserrer
- desserrer
- ne pas perdre un coup de dent
- không nao núng
- parler entre les dents
- nói lúng búng trong miệng
- prendre le mors aux dents
- nổi nóng; hăng tiết lên
- quand les poules auront des dents
- bao giờ chạch đẻ ngọn đa, bao giờ cây cải làm đình
- rire du bout des dents bout
- bout
- se casser les dents sur
- không sao làm nổi
- vouloir prendre la lune avec les dents lune
- lune
Đồng âm Dam, dans
Xem thêm các từ khác
-
Dent-de-cheval
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topa xanh Danh từ giống cái (khoáng vật học) topa xanh -
Dent-de-lion
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái prissenlit prissenlit -
Dent-de-loup
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) răng sói Danh từ giống cái (cơ học) răng sói -
Dent-de-scie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) trang trí hình răng cưa Danh từ giống cái (kiến trúc) trang trí hình răng cưa -
Dentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dent I 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) cải rừng Tính từ Xem dent I Nerf dentaire dây thần... -
Dental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xem dent I 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) phụ âm răng Tính từ (ngôn ngữ... -
Dentale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xem dent I 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) phụ âm răng Tính từ (ngôn ngữ... -
Dentaria
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dentaire dentaire -
Dentelaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đuôi cong răng Danh từ giống cái (thực vật học) cây đuôi cong răng -
Denteler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khía răng cưa Ngoại động từ Khía răng cưa -
Denteleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm răng cưa Danh từ Thợ làm răng cưa -
Denteleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm răng cưa Danh từ Thợ làm răng cưa -
Dentelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đăng ten, ren Danh từ giống cái Đăng ten, ren -
Dentellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nghề làm ren 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hàng bán ren 1.3 (từ hiếm,... -
Dentellier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dentelle 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Thợ làm ren (nữ) 1.4 Máy đăng ten Tính từ Xem dentelle Industrie dentellière... -
Dentellière
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dentelle 2 Danh từ giống cái 2.1 Thợ làm ren (nữ) 2.2 Máy đăng ten Tính từ Xem dentelle Industrie dentellière... -
Dentelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìa hình răng 1.2 (thực vật học) răng mịn (ở rìa lá) 1.3 Đỉnh răng cưa (của núi) Danh... -
Denticide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở (bằng) răng (quả) Tính từ (thực vật học) mở (bằng) răng (quả) -
Denticule
Mục lục 1 Răng nhỏ 1.1 (kiến trúc) trang trí hình răng vuông Răng nhỏ (kiến trúc) trang trí hình răng vuông -
Dentier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làm răng giả Danh từ giống đực Làm răng giả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.