Xem thêm các từ khác
-
Dentine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) ngà răng Danh từ giống cái (giải phẫu) ngà răng -
Dentirostres
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) phân bộ sẻ mỏ răng Danh từ giống đực... -
Dentiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc khoa răng, nha sĩ Danh từ (y học) thầy thuốc khoa răng, nha sĩ -
Dentisterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa răng, nha khoa Danh từ giống cái (y học) khoa răng, nha khoa -
Dentition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mọc răng 1.2 Bộ răng; hàm răng Danh từ giống cái Sự mọc răng Bộ răng; hàm răng -
Dentome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u răng Danh từ giống đực (y học) u răng -
Dentu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có răng Tính từ Có răng -
Dentue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có răng Tính từ Có răng -
Denture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ răng (của người, của bánh xe) Danh từ giống cái Bộ răng (của người, của bánh xe) -
Denté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khía răng 2 Danh từ giống cái 2.1 (săn bắn) vết răng Tính từ Khía răng Roue dentée bánh xe khía răng... -
Departementalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển thành tỉnh Danh từ giống cái Sự chuyển thành tỉnh -
Depuis
Giới từ kể từ, trong khoảng thời gian Il vous attend depuis une heure Anh ấy đợi anh từ mội tiếng đồng hồ rồi -
Der
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) cuối cùng 2 Danh từ 2.1 (thông tục) cái cuối; người bét 2.2 Danh từ giống... -
Derby
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội đua ngựa hằng năm 1.2 (thể dục thể thao) cuộc đấu hai đội láng giềng Danh từ... -
Derechef
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lại lần nữa, một lần nữa Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) lại lần nữa, một lần... -
Dermanysse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mạt dơi Danh từ giống đực (động vật học) mạt dơi -
Dermatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm da Danh từ giống cái (y học) viêm da -
Dermatoble
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi giòi da Danh từ giống cái (động vật học) ruồi giòi da -
Dermatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa da Danh từ giống cái (y học) khoa da -
Dermatologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dermatologie dermatologie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.