- Từ điển Pháp - Việt
Deutérium
Danh từ giống đực
(hóa học) đeuteri
Xem thêm các từ khác
-
Deutérocanonique
Tính từ (tôn giáo) (thuộc) kinh thánh hạng thứ Livres deutérocanoniques sách kinh thánh hạng thứ -
Deutéron
Danh từ giống đực (hóa học) đơteron -
Deux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai 1.2 (thứ) hai 1.3 Vài 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Hai 1.6 Số hai 1.7 Mồng hai 1.8 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Deux-deux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai hai Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp hai... -
Deux-huit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp... -
Deux-pièces
Mục lục 1 Danh từ giống đực (không đổi) 1.1 Bộ áo váy (cùng một thứ hàng) 1.2 áo tắm nữ (gồm hai mảnh che) 1.3 Căn hộ... -
Deux-points
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Dấu hai chấm Danh từ giống đực ( không đổi) Dấu hai chấm -
Deux-ponts
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy bay hai tầng Danh từ giống đực ( không đổi) Máy bay hai tầng -
Deux-quatre
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai bốn Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp... -
Deux-roues
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Xe hai bánh Danh từ giống đực ( không đổi) Xe hai bánh -
Deux-seize
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp hai mười sáu Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc)... -
Deux-temps
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (cơ học) động cơ hai kỳ 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (cơ học) hai kỳ Danh... -
Deuxième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ nhì, thứ hai 2 Danh từ 2.1 Người thứ hai; cái thứ hai 3 Danh từ giống đực 3.1 Gác hai, tầng ba... -
Deuxièmement
Phó từ Hai là -
Deva
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thánh thần (ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Thánh thần (ấn Độ) -
Devadasi
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lễ sinh vũ nữ (ấn Độ) Danh từ giống cái (sử học) lễ sinh vũ nữ (ấn Độ) -
Devancement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi trước, sự làm trước Danh từ giống đực Sự đi trước, sự làm trước devancement... -
Devancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi trước, đến trước 1.2 Có trước, xảy ra trước 1.3 Làm trước, đi trước 1.4 Phòng trước... -
Devancier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi trước, bậc tiền bối 1.2 Phản nghĩa Successeur Danh từ giống đực Người đi... -
Devant
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Trước mặt, trước 1.2 Phản nghĩa Derrière 2 Phó từ 2.1 Trước, (ở) mặt trước 2.2 (từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.