- Từ điển Pháp - Việt
Diamide
Xem thêm các từ khác
-
Diamidophénol
Danh từ giống đực Như diaminophénol -
Diamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điamin Danh từ giống cái ( hóa học) điamin -
Diamorphine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) điamocfin Danh từ giống cái (dược học) điamocfin -
Diamètre
Đường kính (n.m) -
Diamétral
Tính từ Xem diamètre Linge diamétrale đường kính Plans diamétraux mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm Hoàn toàn, tuyệt đối... -
Diamétralement
Phó từ Theo đường kính Hoàn toàn, tuyệt đối Opinions diamétralement opposées ý kiến hoàn toàn đối lập -
Diandre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai nhị Tính từ (thực vật học) (có) hai nhị -
Diandrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) lớp (thực vật) hai nhị Danh từ giống cái (thực vật... -
Diandrique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diandrie diandrie -
Diane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) hiệu báo thức Danh từ giống cái (quân sự, từ cũ nghĩa cũ)... -
Dianella
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huệ rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây huệ rừng -
Dianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đianit -
Dianthine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điantin Danh từ giống cái ( hóa học) điantin -
Dianthranilide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điantranilit Danh từ giống đực ( hóa học) điantranilit -
Dianthranol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điantranola Danh từ giống đực ( hóa học) điantranola -
Dianthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cẩm chướng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cẩm chướng -
Diantre!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Gớm!, quái! 2 Danh từ 2.1 Người kỳ dị, vật kỳ dị Thán từ Gớm!, quái! Diantre que c\'est cher! gớm... -
Diantrement
Mục lục 1 Phó từ Phó từ diablement diablement -
Diapason
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) tầm âm 1.2 (vật lý học; âm nhạc) âm thoa, thanh âm mẫu 1.3 Trình độ, tâm Danh... -
Diapasonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) so với thanh âm mẫu Ngoại động từ (âm nhạc) so với thanh âm mẫu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.