- Từ điển Pháp - Việt
Dipterocarpus
Xem thêm các từ khác
-
Diptote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) hai cách 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) hai cách Tính từ (ngôn ngữ... -
Diptyque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) tranh bộ đôi 1.2 (nghĩa bóng) tác phẩm hai phần 1.3 (sử học) sách gập hai tấm... -
Diptère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) có hai hàng cột hiên 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) sâu bọ hai cánh 2.2 (số... -
Dipyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đipia Danh từ giống đực (khoáng vật học) đipia -
Dipyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đipirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đipirit -
Dipétale
Tính từ (thực vật học) (có) hai cánh (hoa) -
Dipôle
Danh từ giống đực (vật lý học) ngẫu cực -
Diramation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự phân nhánh (sông) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự... -
Dire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói, nói lên, nói ra 1.2 Đọc, ngâm 1.3 Nghĩ 1.4 Phản nghĩa Cacher, dissimuler, omettre, taire 2 Nội... -
Direct
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng 1.2 Trực tiếp 1.3 Suốt 1.4 (thiên (văn học), cơ học) theo chiều thuận, ngược chiều kim đồng... -
Directe
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái direct direct -
Directement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng 1.2 Trực tiếp 1.3 Hoàn toàn 1.4 Phản nghĩa Indirectement Phó từ Thẳng Rentrer directement chez soi về... -
Directeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giám đốc 1.2 (sử học) quan đốc chính ( Pháp) 2 Tính từ 2.1 Giám đốc 2.2 Chỉ đạo; chi... -
Directif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ đạo, hướng dẫn 1.2 Phản nghĩa Démocratique; non-directif Tính từ Chỉ đạo, hướng dẫn effet directif... -
Direction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương, chiều, hướng 1.2 Việc lái 1.3 Sự lãnh đạo, sự chỉ đạo Danh từ giống cái Phương,... -
Directionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( rađiô) (có) hướng Tính từ ( rađiô) (có) hướng Antenne directionnelle anten (có) hướng -
Directionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái directionnel directionnel -
Directive
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Phản nghĩa Démocratique; non-directif 1.2 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.3 Chỉ thị Tính từ... -
Directivité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (rađiô) tính hướng xạ 2 Phản nghĩa 2.1 Non-directivité Danh từ giống cái (rađiô) tính hướng... -
Directoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ban chấp chính 1.2 (sử học) ban đốc chính; chế độ đốc chính ( Pháp)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.