- Từ điển Pháp - Việt
Dire
|
Ngoại động từ
Nói, nói lên, nói ra
Đọc, ngâm
Nghĩ
- Que direz-vous d'une promenade
- Anh nghĩ sao nếu ta đi dạo chơi?
- à qui le dites-vous!
- tôi biết thừa đi rồi!
- avoir beau dire
- nói gì thì nói, nói vô ích
- à vrai dire à dire vrai
- nói thực ra
- cela ne me dit pas
- tôi không thích cái đó
- cela ne me dit rien
- điều đó không hợp với tôi; tôi không thiết cái đó
- cela va sans dire
- dĩ nhiên như vậy
- ce n'est pas à dire que
- không phải lý do để...
- ce n'est pas pour dire
- không phải là (một việc gì ghê gớm đâu)
- c'est comme qui dirait
- khác nào như
- c'est rien de le dire
- nói ra không đủ, cần phải tự mắt mình trông thấy
- c'est tout dire
- thế là đủ rồi, thế là nói hết rồi
- comme dit l'autre
- như người ta vẫn nói
- dire la bonne aventure aventure
- aventure
- dire la messe
- làm lễ (ở nhà thờ)
- dire son fait dire ses vérités à quelqu'un
- nói thẳng cho ai biết ý nghĩ của mình về họ
- dire son mot
- nói ra nhận định của mình
- dire un mot dire un petit mot
- nói chuyện một tí
- disons-le
- phải công nhận với nhau như thế
- dites donc!
- này!
- dit-on
- theo tin đồn, người ta đồn thế
- en dire de belles en dire de toutes les couleurs
- nói nhiều chuyện lạ lùng
- il n'y a pas à dire
- tất nhiên thế, khỏi phải nói
- il y a bien à dire
- (từ cũ, nghĩa cũ) không phải thế đâu, khác xa
- j'ai dit
- tôi đã nói xong, tôi nói đến đây là hết
- le coeur me le dit
- tôi linh cảm thấy thế
- mettez que je n'ai rien dit
- cứ coi như tôi chưa nói gì
- ne dire mot mot
- mot
- ne savoir ce qu'on dit
- nói không suy nghĩ, nói lung tung
- on aurait dit on dirait
- tưởng chừng như
- pour ainsi dire
- có thể nói là
- pour ne pas dire
- đấy là chưa nói là (một ý nặng hơn)
- quelque chose me dit mon coeur me dit
- tôi có cảm giác là
- qu'est ce à dire
- thế nghĩa là gì?
- qui dirait qui aurait dit
- nào ngờ đâu
- qui dit dit
- nói đến... tức là nói...
- qui dit conquérant dit bourreau
- �� nói đến quân xâm lược tức là nói đến quân đao phủ
- qui vous dit que
- anh lấy gì làm chắc rằng
- quoi qu'on en dise
- dù ai nói thế nào
- sans mot dire
- không mở miệng, im lặng
- si j'ose le dire oser
- oser
- si le coeur vous en dit
- nếu anh muốn
- vouloir dire
- nghĩa là, tức là
- vous l'avez dit
- đúng thế
Phản nghĩa Cacher, dissimuler, omettre, taire
Nội động từ
Nói
Danh từ giống đực
Lời nói; lời nhận xét, ý kiến
Xem thêm các từ khác
-
Direct
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng 1.2 Trực tiếp 1.3 Suốt 1.4 (thiên (văn học), cơ học) theo chiều thuận, ngược chiều kim đồng... -
Directe
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái direct direct -
Directement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng 1.2 Trực tiếp 1.3 Hoàn toàn 1.4 Phản nghĩa Indirectement Phó từ Thẳng Rentrer directement chez soi về... -
Directeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giám đốc 1.2 (sử học) quan đốc chính ( Pháp) 2 Tính từ 2.1 Giám đốc 2.2 Chỉ đạo; chi... -
Directif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ đạo, hướng dẫn 1.2 Phản nghĩa Démocratique; non-directif Tính từ Chỉ đạo, hướng dẫn effet directif... -
Direction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương, chiều, hướng 1.2 Việc lái 1.3 Sự lãnh đạo, sự chỉ đạo Danh từ giống cái Phương,... -
Directionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( rađiô) (có) hướng Tính từ ( rađiô) (có) hướng Antenne directionnelle anten (có) hướng -
Directionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái directionnel directionnel -
Directive
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Phản nghĩa Démocratique; non-directif 1.2 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.3 Chỉ thị Tính từ... -
Directivité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (rađiô) tính hướng xạ 2 Phản nghĩa 2.1 Non-directivité Danh từ giống cái (rađiô) tính hướng... -
Directoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ban chấp chính 1.2 (sử học) ban đốc chính; chế độ đốc chính ( Pháp)... -
Directorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chức giám đốc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiệm kỳ giám đốc... -
Directorial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem directeur 1.2 Xem directoire Tính từ Xem directeur Cabinet directorial phòng giám đốc Xem directoire Régime directorial... -
Directoriale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái directorial directorial -
Directrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bà giám đốc 1.3 (toán học) đường chuẩn Tính từ giống cái directeur... -
Diremption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan vỡ (hôn nhân) Danh từ giống cái Sự tan vỡ (hôn nhân) -
Dirham
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng điram (tiền Ma-rốc) Danh từ giống đực Đồng điram (tiền Ma-rốc) -
Dirigeable
Mục lục 1 Bản mẫu:Dirigeable 2 Tính từ 2.1 Lái được 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Khí cầu lái Bản mẫu:Dirigeable Tính từ... -
Dirigeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cầm quyền, lãnh đạo, chỉ đạo 2 Danh từ 2.1 Người lãnh đạo Tính từ Cầm quyền, lãnh đạo, chỉ... -
Dirigeante
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái dirigeant dirigeant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.