- Từ điển Pháp - Việt
Discigyne
Xem thêm các từ khác
-
Disciple
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học trò, đồ đệ, đệ tử, môn đồ 1.2 Phản nghĩa Ma†tre Danh từ Học trò, đồ đệ, đệ tử, môn... -
Disciplinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ đưa vào kỷ luật, dễ bảo, dễ khiến Tính từ Dễ đưa vào kỷ luật, dễ bảo, dễ khiến -
Disciplinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem discipline 1 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (quân sự) đội viên đội bị kỷ luật Tính từ Xem discipline... -
Disciplinairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kỷ luật Phó từ Theo kỷ luật -
Disciplinants
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) tôn giáo dòng tu quất roi Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)... -
Discipline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỷ luật 1.2 Môn học 1.3 (tôn giáo) roi tự phạt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo huấn; ảnh... -
Discipliner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào kỷ luật, bắt vào khuôn phép 1.2 Phản nghĩa Révolter Ngoại động từ Đưa vào kỷ... -
Discoblastula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phôi nang dĩa Danh từ giống cái (sinh vật học) phôi nang dĩa -
Discobole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lực sĩ ném đĩa Danh từ giống đực (sử học) lực sĩ ném đĩa -
Discodactyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) ngón đĩa dính Tính từ (động vật học) (có) ngón đĩa dính -
Discogastrula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phôi vị đĩa Danh từ giống cái (sinh vật học) phôi vị đĩa -
Discographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ đĩa hát chuyên đề Danh từ giống cái Bộ đĩa hát chuyên đề -
Discoidal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình đĩa, (có) dạng đĩa Tính từ (có) hình đĩa, (có) dạng đĩa disque 1 1 -
Discoide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình đĩa, (có) dạng đĩa Tính từ (có) hình đĩa, (có) dạng đĩa disque 1 1 -
Discolichens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) địa y đĩa Danh từ giống đực ( số nhiều) (thực vật học)... -
Discomycose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh (do) nấm đĩa Danh từ giống cái Bệnh (do) nấm đĩa -
Discontinu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không liên tục, đứt quãng, gián đoạn 1.2 Phản nghĩa Continu Tính từ Không liên tục, đứt quãng, gián... -
Discontinuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đứt quãng, sự gián đoạn; sự ngừng 1.2 Phản nghĩa Continuation,... -
Discontinue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không liên tục, đứt quãng, gián đoạn 1.2 Phản nghĩa Continu Tính từ Không liên tục, đứt quãng, gián... -
Discontinuer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngừng, dứt 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngừng 2.2 Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.