- Từ điển Pháp - Việt
Dit
|
Tính từ
Đã giao hẹn
Gọi là, được gọi là; tức là, hiểu là
- Que de choses dites l''oeuvre du génie
- bao nhiêu sự việc được gọi là sự nghiện của thiên tài
- Nguyen Tat Thanh dit Nguyen le Patriote
- Nguyễn Tất Thành tức Nguyễn ái Quốc
- aussitôt dit aussitôt fait aussitôt
- aussitôt
- autrement dit
- nói cách khác
- bien dit c''est bien dit
- đúng đấy, nói thế là đúng
- cela dit ceci dit
- nói thế xong thì
- cela soit dit en passant soit dit en passant
- nói qua thế thôi
- cela est bientôt dit
- nói thì dễ thôi (như) g làm thì khó
- c''est dit voilà qui est dit
- đồng ý thế, nhất định thế
- ce qui fut dit fut fait
- đã nói là làm ngay
- il est dit que
- số mệnh đã định là, trời đã bảo là
- il ne sera pas dit que
- tôi không chịu là..., tôi không đồng ý là...
- ledit
- đã kể trên, đã nói đến
- Ledit personnage
- �� nhân vật đã nói đến
- audit cas
- trong trường hợp kể trên
- proprement dit
- với nghĩa sát sao nhất; thực sự
- se le tenir pour dit
- tin chắc như thế, không nói lại nữa
- soit dit entre nous
- nói riêng giữa chúng ta với nhau thôi
- tout est dit
- đã bàn kỹ rồi, đã xong rồi
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) lời nói, châm ngôn
(từ cũ, nghĩa cũ) lời đã nói, lời hứa
(sử học) bài vè
Xem thêm các từ khác
-
Dite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã giao hẹn 1.2 Gọi là, được gọi là; tức là, hiểu là 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa... -
Dithionique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide dithionique ) ( hóa học) axit đithionic -
Dithyrambe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) thơ tán tụng 1.2 (nghĩa rộng) lời tán tụng 1.3 (sử học) bài tụng thần rượu... -
Dithyrambique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tán tụng Tính từ dithyrambe 1 3 3 Tán tụng -
Dito
Mục lục 1 Phó từ ( không đổi) 1.1 (thương nghiệp) như trên Phó từ ( không đổi) (thương nghiệp) như trên -
Dittographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ viết trùng (trong các bản viết tay cổ) Danh từ giống cái Chỗ viết trùng (trong các... -
Dittologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trùng nghĩa Danh từ giống cái Sự trùng nghĩa -
Diurnal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách kinh tụng ban ngày Danh từ giống đực Sách kinh tụng ban ngày -
Diurne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ban ngày Tính từ Ban ngày Travaux diurnes công việc ban ngày Fleur diurne hoa nở ban ngày Papillon diurne bướm... -
Diurèse
Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bài niệu -
Diurétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lợi niệu 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc lợi niệu Tính từ (y học) lợi niệu Danh... -
Diva
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nữ danh ca Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nữ danh ca -
Divagant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác thường 1.2 Nói vớ vẩn Tính từ Khác thường Forme divagante hình thù khác thường Nói vớ vẩn -
Divagante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác thường 1.2 Nói vớ vẩn Tính từ Khác thường Forme divagante hình thù khác thường Nói vớ vẩn -
Divagateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vớ vẩn Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vớ vẩn Imagination divagatrice sự... -
Divagation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vớ vẩn; lời nói vớ vẩn 1.2 (địa chất, địa lý) sự đổi dòng (sông) 1.3 Sự thả... -
Divagatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vớ vẩn Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vớ vẩn Imagination divagatrice sự... -
Divaguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói vớ vẩn; suy nghĩ vớ vẫn 1.2 (địa chất, địa lý) đổi dòng (sông) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Divalent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị hai Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị hai -
Divalente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị hai Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị hai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.