- Từ điển Pháp - Việt
Dive-bouteille
Xem thêm các từ khác
-
Diverbiurn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu, từ cũ nghĩa cũ) phần nói lối (không đệm nhạc, trong kịch cổ La Mã) Danh từ... -
Divergence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học, toán học) sự phân kỳ 1.2 Sự khác nhau, sự bất đồng; sự trái nhau 1.3 Sự... -
Divergent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) phân kỳ 1.2 Khác nhau; trái nhau Tính từ (vật lý học, toán học) phân kỳ... -
Divergente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) phân kỳ 1.2 Khác nhau; trái nhau Tính từ (vật lý học, toán học) phân kỳ... -
Diverger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (vật lý học, toán học) phân kỳ 1.2 Tỏa ra, phân ra 1.3 Khác nhau; trái nhau Nội động từ (vật... -
Divers
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Linh tinh, khác nhau 1.2 Nhiều, nhiều.. khác nhau, một vài 1.3 (văn học) hay thay đổi Tính từ Linh tinh,... -
Diversement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khác nhau Phó từ Khác nhau Fait diversement interprété par les commentateurs sự việc được các nhà bình luận... -
Diversification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay đổi, sự đổi khác đi Danh từ giống cái Sự thay đổi, sự đổi khác đi -
Diversifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đổi, đổi khác đi Ngoại động từ Thay đổi, đổi khác đi Diversifier ses lectures thay đổi... -
Diversiflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) khác hoa Tính từ (thực vật học) khác hoa -
Diversiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) khác hình Tính từ (sinh vật học) khác hình -
Diversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) nghi binh, sự đánh lạc mục tiêu 1.2 (nghĩa bóng) sự làm khuây khỏa Danh từ giống... -
Diversité
Danh từ giống cái Sự linh tinh, tình trạng nhiều vè Diversité d\'occupations nhiều việc linh tinh Sự khác nhau Diversité entre deux... -
Diverticule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) túi thừa Danh từ giống đực (giải phẫu) túi thừa -
Diverticulectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ túi thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi... -
Diverticulite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm túi thừa Mếch-ken Danh từ giống cái (y học) viêm túi thừa Mếch-ken -
Diverticulopexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định túi thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định túi... -
Diverticulose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh túi thừa Danh từ giống cái (y học) bệnh túi thừa -
Divertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vui thích, làm cho thích thú 2 Phản nghĩa Ennuyer, importuner 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) biển thủ... -
Divertissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux, fastidieux Tính từ (làm) vui thích, (làm) tiêu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.