- Từ điển Pháp - Việt
Dizeau
Xem thêm các từ khác
-
Dizygote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) song hợp tử Tính từ (sinh vật học) song hợp tử -
Dizygotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) song hợp tử Tính từ (sinh vật học) song hợp tử -
Dièdre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình hai mặt, nhị diện 2 Tính từ 2.1 (toán học) (có) hai mặt, nhị diện Danh... -
Diène
Danh từ giống đực (hóa học) đien -
Dièse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) dấu thăng 2 Tính từ 2.1 (âm nhạc) thăng Danh từ giống đực (âm nhạc) dấu thăng... -
Diète
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chế độ ăn 1.2 Sự nhị ăn, sự ăn kiêng; (y học) chế độ tiết thực 1.3 (sử học)... -
Diélectrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) điện môi 2 Danh từ giống đực 2.1 (vật lý học) chất điện môi Tính từ (vật lý... -
Diérèse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự tách đôi 1.2 (y học) sự phân chia, sự tách 2 Phản nghĩa 2.1 Crase synérèse... -
Diéser
Ngoại động từ (âm nhạc) thăng Diéser un fa thăng một nốt fa -
Diésélification
Danh từ giống cái (đường sắt) sự điezen hóa đường xe -
Diététicien
Danh từ (y học) thầy thuốc chuyên khoa ăn uống -
Diététique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diète 1 2 Danh từ giống cái 2.1 (y học) khoa ăn uống Tính từ Xem diète 1 Facteurs diététiques nhân tố... -
Djalmaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đjanmait Danh từ giống cái (khoáng vật học) đjanmait -
Djati
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ tếch Danh từ giống đực Gỗ tếch -
Djaïn
Tính từ, danh từ Như jaïn -
Djaïnisme
Danh từ giống đực Như jainïsme -
Djebel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Núi ( Bắc Phi) -
Djellaba
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài ( Bắc Phi) Danh từ giống cái Áo dài ( Bắc Phi) -
Djerme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền buồm (sông Nin) Danh từ giống cái Thuyền buồm (sông Nin) -
Djinn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma thần ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Ma thần ( Hồi giáo)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.