- Từ điển Pháp - Việt
Doyenneté
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) tư cách (là) người lớn tuổi nhất
Xem thêm các từ khác
-
Drachme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng đracmơ (tiền Hy Lạp nay và xưa) 1.2 (sử học) khoa đo lường đracmơ (bằng 3, 24 gam)... -
Dracocephalum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đầu rồng (họ hoa môi) Danh từ giống đực (thực vật học) cây đầu... -
Draconlen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà khắc 1.2 Phản nghĩa Doux, indulgent Tính từ Hà khắc Lois draconiennes luật hà khắc Phản nghĩa Doux,... -
Draconlenne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà khắc 1.2 Phản nghĩa Doux, indulgent Tính từ Hà khắc Lois draconiennes luật hà khắc Phản nghĩa Doux,... -
Dracontlase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin Danh từ giống cái (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin -
Dracunculose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin Danh từ giống cái (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin -
Dracéna
Danh từ giống đực (thực vật học) cây bồng bồng -
Drag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đrac (bốn ngựa) Danh từ giống đực Xe đrac (bốn ngựa) -
Dragage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạo vét (lòng sông) 1.2 Sự vớt mìn (dưới nước) 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) sự đi... -
Drageoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp đựng kẹo trứng chim; đĩa đựng kẹo trứng chim Danh từ giống đực Hộp đựng kẹo... -
Drageon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi rễ Danh từ giống đực (thực vật học) chồi rễ -
Drageonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mọc chồi rễ Danh từ giống đực Sự mọc chồi rễ -
Drageonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mọc chồi rễ Danh từ giống đực Sự mọc chồi rễ -
Drageonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mọc chồi rễ Nội động từ Mọc chồi rễ -
Dragiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm kẹo trứng chim Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm kẹo... -
Dragline
Mục lục 1 Bản mẫu:Dragline 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Máy xúc kéo dây Bản mẫu:Dragline Danh từ giống cái Máy xúc kéo dây -
Dragon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rồng 1.2 Con quỷ 1.3 (nghĩa bóng) người giám thủ cứng rắn 1.4 Vết tì (kim cương) 1.5... -
Dragonnades
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) cuộc khủng bố đạo của long kỵ binh (chống đạo Tin Lành dưới... -
Dragonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây cầm gươm 1.2 Dây cầm ô Danh từ giống cái Dây cầm gươm Dây cầm ô -
Dragonneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết tì (kim cương) 1.2 (động vật học) giun chỉ Mê-đin Danh từ giống đực Vết tì (kim...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.