- Từ điển Pháp - Việt
Eclatant
Xem thêm các từ khác
-
Ectasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giãn, sự giãn phình Danh từ giống cái (y học) sự giãn, sự giãn phình -
Ecthyma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chốc, loét Danh từ giống đực (y học) chốc, loét -
Ectinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ectinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ectinit -
Ectobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giãn rừng Danh từ giống cái (động vật học) giãn rừng -
Ectoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lá ngoài Danh từ giống đực (sinh vật học) lá ngoài -
Ectocardie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thoát vị tim Danh từ giống cái (y học) thoát vị tim -
Ectocarpales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo quả ngoài (tảo nâu) Danh từ giống cái ( số nhiều)... -
Ectoderme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lá ngoài Danh từ giống đực (sinh vật học) lá ngoài -
Ectodermique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ectorderme ectorderme -
Ectopage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi dính ngực Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi dính ngực -
Ectopagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hiện tượng quái thai đôi dính ngực Danh từ giống cái (y học) hiện tượng quái... -
Ectoparasite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký sinh ngoài 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vật ký sinh ngoài Tính từ Ký sinh ngoài Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.