- Từ điển Pháp - Việt
Emballoter
Xem thêm các từ khác
-
Embarbouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi nhem nhuốc 1.2 (thân mật) làm lạc ý nghĩ, làm cho lúng túng Ngoại động từ Bôi nhem nhuốc... -
Embarcadère
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bến tàu thủy 1.2 (đường sắt, từ cũ nghĩa cũ) sân ga 2 Phản nghĩa 2.1 Débarcadère Danh... -
Embarcation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền con, xuồng Danh từ giống cái Thuyền con, xuồng Mettre les embarcations à la mer thả xuồng... -
Embarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lái chệch, lái lệch hướng Ngoại động từ Lái chệch, lái lệch hướng -
Embardée
Danh từ giống cái Sự lái lệch, sự lệch hướng (xe, tàu) -
Embargo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lệnh cấm (tàu) rời bến; sự cấm vận 1.2 Lệnh cấm lưu hành, lệnh tịch thu Danh từ giống... -
Embarquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đáp tàu, sự xuống thuyền 1.2 Sự đăng ký ( thủy thủ, hành khách) vào sổ tàu 1.3... -
Embarquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp lên tàu, xếp lên thuyền 1.2 (nghĩa rộng) xếp lên toa (xe lửa) 1.3 (nghĩa bóng) dấn vào,... -
Embarras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúng túng, sự bối rối 1.2 Sự cùng quẫn, sự túng thiếu 1.3 Sự trở ngại 1.4 ( số... -
Embarrassant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cồng kềnh, vướng 1.2 Rắc rối, khó xử, làm lúng túng 1.3 Phản nghĩa Agréable, facile. Tính từ Cồng... -
Embarrassante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cồng kềnh, vướng 1.2 Rắc rối, khó xử, làm lúng túng 1.3 Phản nghĩa Agréable, facile. Tính từ Cồng... -
Embarrasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vướng, làm tắc, làm nghẽn 1.2 Làm cho lúng túng, làm cho khó nghĩ 1.3 Làm (cho) rắc rối... -
Embarrassé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lúng túng, bối rối 2 Phản nghĩa 2.1 Libre aisé naturel [[]] Tính từ Lúng túng, bối rối Air embarrassé... -
Embarrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thọc đòn xuống dưới mà bẩy lên Nội động từ Thọc đòn xuống dưới mà bẩy lên -
Embarrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) vết thương (do) vấp vào then chuồng 1.2 (xây dựng) sự trét nóc (nhà) 1.3 (y học)... -
Embase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) nền đỡ Danh từ giống cái (kỹ thuật) nền đỡ -
Embasement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) chân tường Danh từ giống đực (xây dựng) chân tường -
Embastillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) sự tống ngục, sự bỏ tù Danh từ giống đực (đùa cợt) sự tống ngục, sự... -
Embastiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt) tống ngục, bỏ tù 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xây lầu pháo đài xung quanh Ngoại động... -
Embastionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xây pháo đài bao quanh Danh từ giống đực Sự xây pháo đài bao quanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.