- Từ điển Pháp - Việt
Empennement
Xem thêm các từ khác
-
Empenner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra cánh vào (mũi tên) Ngoại động từ Tra cánh vào (mũi tên) -
Empennon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực empenne empenne -
Empenoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đục hai đầu lưỡi Danh từ giống đực (kỹ thuật) đục hai đầu lưỡi -
Empereur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoàng đế Danh từ giống đực Hoàng đế -
Emperler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ lấm tấm từng giọt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dát ngọc trai Ngoại động từ Phủ lấm tấm... -
Empesage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ bột Danh từ giống đực Sự hồ bột L\'empesage d\'une chemise sự hồ bột một áo... -
Empeser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồ bột (quần áo...) Ngoại động từ Hồ bột (quần áo...) -
Empester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho hôi thối 1.2 Sặc mùi (hôi thối) 1.3 (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm bại hoại 1.4 (từ... -
Empesé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồ bột 1.2 Cứng nhắc, cứng đờ; không tự nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Aisé naturel Tính từ Hồ bột Col... -
Empetrum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu quạ Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu quạ -
Emphase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giọng cường điệu; lối cường điệu 1.2 Phản nghĩa Naturel, simplicité, Discrétion Danh từ... -
Emphatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cường điệu, khoa trương 1.2 Phản nghĩa Simple, sobre Tính từ Cường điệu, khoa trương Tom emphatique... -
Emphatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cường điệu, khoa trương Phó từ Cường điệu, khoa trương -
Emphysème
Danh từ giống đực (y học) khí thũng -
Emphysémateux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem emphysème 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị khí thũng Tính từ Xem emphysème Danh từ (y học) người... -
Emphytie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh địa phương (của cây) Danh từ giống cái Bệnh địa phương (của cây) -
Emphytéose
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự thuê lâu dài -
Emphytéote
Danh từ (luật học, pháp lý) người thuê lâu dài -
Empierrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá 1.2 Lớp đá rải (đường) Danh từ giống đực Sự rải đá Lớp đá rải (đường) -
Empierrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải đá Ngoại động từ Rải đá Empierrer un chemin rải đá một con đường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.