Xem thêm các từ khác
-
Empyreume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùi khét Danh từ giống đực Mùi khét -
Empyrée
Danh từ giống đực (thân mật) cõi trời (văn học) trời Empirer -
Empyème
Danh từ giống đực (y học) sự tích mủ (y học) viêm mủ màng phổi -
Empâter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết bột vào 1.2 Vỗ béo (gà vịt) 1.3 (hội họa) đắp 2 Phản nghĩa 2.1 Amaigrir émacier Ngoại... -
Empâté
Tính từ Phị ra Visage empâté mặt phị ra -
Empêchement
Danh từ giống đực điều cản trở, điều trở ngại; điều trắc trở Être retardé par un empêchement phải chậm lại vì một... -
Empêcher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn trở, cản trở, làm trắc trở 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm ngượng nghịu, làm lúng túng... -
Empêcheur
Danh từ (thân mật) người cản trở empêcheur de danser en rond (thân mật) kẻ phá đám -
Empêché
Tính từ Bận, mắc bận (văn học) ngượng nghịu, lúng túng être empêché de sa personne (thân mật) ngượng nghịu, không biết... -
Empêtrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vướng chân 1.2 Làm cho vướng vào, làm cho vướng víu 2 Phản nghĩa 2.1 Débarrasser dégager... -
Empêtré
Tính từ Vướng víu; vụng về Avoir l\'air empêtré có vẻ vụng về -
En
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ nơi chốn) ở, trong, trên, sang... 1.2 (chỉ thời gian) trong, đến, về... 1.3 (chỉ trường hợp,... -
En-soi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vật tự nó Danh từ giống đực (triết học) vật tự nó -
En-tout-cas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái dù Danh từ giống đực Cái dù -
En-tête
Danh từ giống đực Tiêu đề (trên đầu tờ giấy, công văn) Papier à en-tête giấy có in tiêu đề -
En attendant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trong khi chờ đợi, tạm thời Phó ngữ Trong khi chờ đợi, tạm thời en attendant de trong khi chờ đợi... -
En catimini
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) lén; kín đáo Phó ngữ (thân mật) lén; kín đáo Partir en catimini đi lén -
En contre-haut
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) trên (cao hơn chỗ khác) Phó ngữ (ở) trên (cao hơn chỗ khác) Regarder en contre-haut nhìn lên trên -
En contrebas
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) dưới Phó ngữ (ở) dưới Chemin en contrebas con đường ở dưới -
En en-haut
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đầu lên trên Phó ngữ (từ cũ; nghĩa cũ) đầu lên trên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.