- Từ điển Pháp - Việt
Enchâssure
Danh từ giống cái
Hốc lắp, lỗ gắn
Xem thêm các từ khác
-
Enchère
Danh từ giống đực Sự đấu giá Vente aux enchères sự bán đấu giá (đánh bài) (đánh cờ) sự tố; tiền tố au feu des enchères... -
Enchérir
Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 đấu giá 1.2 (nghĩa bóng) vượt, vượt quá 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Enchérisseur
Danh từ Người đấu giá -
Encirement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi xi, sự đánh xi Danh từ giống đực Sự bôi xi, sự đánh xi -
Encirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi xi, đánh xi Ngoại động từ Bôi xi, đánh xi -
Encise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tội giết đàn bà chửa, tội giết thai nhi Danh từ giống cái (từ cũ;... -
Enclavement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự để lọt vào giữa; sự lọt vào giữa 1.2 (y học) sự nghẽn Danh từ giống đực Sự... -
Enclaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để lọt vào giữa; cho lọt vào giữa 1.2 Phản nghĩa Désenclaver Ngoại động từ Để lọt vào... -
Enclenche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) lỗ khớp Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) lỗ khớp -
Enclenchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) sự nối, sự khớp 1.2 (cơ khí, cơ học) bộ nối, bộ khớp Danh từ giống... -
Enclencher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ khí, cơ học) nối, khớp Ngoại động từ (cơ khí, cơ học) nối, khớp -
Enclin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiên về, ngả về Tính từ Thiên về, ngả về Enclin au mal thiên về cái xấu, thiên về cái ác -
Encline
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái enclin enclin -
Encliquetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) con cóc Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học) con cóc -
Encliqueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ khí, cơ học) chặn lại bằng con cóc Ngoại động từ (cơ khí, cơ học) chặn lại bằng... -
Enclise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng ghép sau Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng ghép... -
Enclitique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ghép sau; yếu tố ghép sau 1.2 Tính từ 1.3 (ngôn ngữ học) ghép sau Danh... -
Encloltrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào tu viện Ngoại động từ Cho vào tu viện -
Enclore
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rào lại, vây tường 1.2 Vây quanh, vây kín 1.3 Phản nghĩa Déclore Ngoại động từ Rào lại,... -
Enclos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất rào kín 1.2 Tường vây quanh, rào vây quanh Danh từ giống đực Đất rào kín Tường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.