- Từ điển Pháp - Việt
Encolure
Xem thêm các từ khác
-
Encombrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cồng kềnh, kềnh càng 1.2 (nghĩa bóng) quấy rầy Tính từ Cồng kềnh, kềnh càng (nghĩa bóng) quấy rầy -
Encombrante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cồng kềnh, kềnh càng 1.2 (nghĩa bóng) quấy rầy Tính từ Cồng kềnh, kềnh càng (nghĩa bóng) quấy rầy -
Encombre
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Sans encombre không trắc trở gì, không trở ngại gì -
Encombrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắc nghẽn 1.2 Đám ngổn ngang, đám chen chúc 1.3 Cỡ, khổ (của một đồ vật) 1.4 (y... -
Encombrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tắc nghẽn 1.2 Chất đầy 1.3 Phản nghĩa Désencombrer; débarrasser, dégager Ngoại động từ... -
Encoprésie
Danh từ giống cái Sự ỉa đùn -
Encor
Mục lục 1 Phó từ Phó từ encore encore -
Encorbellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) kiểu xây nhô ra 1.2 (kiến trúc) phần xây nhô ra Danh từ giống đực (kiến trúc)... -
Encorbeller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây nhô ra Ngoại động từ Xây nhô ra -
Encordage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây mắc cửi Danh từ giống đực Dây mắc cửi -
Encorder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắc dây cửi vào Ngoại động từ Mắc dây cửi vào -
Encore
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Còn 1.2 Nữa 1.3 Nhưng ít ra 1.4 Phản nghĩa Déjà Phó từ Còn Vivre encore còn sống Nữa Avancer encore tiến... -
Encorner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Húc bằng sừng 1.2 (thân mật) cho mọc sừng Ngoại động từ Húc bằng sừng (thân mật) cho... -
Encornet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực calmar calmar -
Encornure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng sừng mọc Danh từ giống cái Dáng sừng mọc Belle encornure dáng sừng mọc đẹp -
Encorné
Tính từ (thú y học) ở móng guốc (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có sừng Bouc haut encorné con dê có sừng cao -
Encourageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khích lệ 1.2 Phản nghĩa Décourageant Tính từ Khích lệ Paroles encourageants lời nói khích lệ Phản nghĩa... -
Encourageante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khích lệ 1.2 Phản nghĩa Décourageant Tính từ Khích lệ Paroles encourageants lời nói khích lệ Phản nghĩa... -
Encouragement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khuyến khích, sự khích lệ, sự cổ vũ 1.2 Lời khuyến khích; hành động khích lệ 1.3... -
Encourager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuyến khích, khích lệ, cổ vũ 1.2 Phản nghĩa Décourager; contrarier Ngoại động từ Khuyến khích,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.