- Từ điển Pháp - Việt
Engendreuse
Xem thêm các từ khác
-
Enger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho vướng víu, làm cho quẩn chân Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Engerbage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó (lúa) thành lượm Danh từ giống đực Sự bó (lúa) thành lượm -
Engerbement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó (lúa) thành lượm Danh từ giống đực Sự bó (lúa) thành lượm -
Engerger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó (lúa) thành lượm Ngoại động từ Bó (lúa) thành lượm -
Engin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ Danh từ giống đực Dụng cụ Engin de guerre dụng cụ chiến tranh Engin nucléaire... -
Engineering
Mục lục 1 Đồ án thiết kế tổng hợp Đồ án thiết kế tổng hợp -
Englober
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao gồm, thâu tóm 1.2 Phản nghĩa Séparer Ngoại động từ Bao gồm, thâu tóm Phản nghĩa Séparer -
Engloutir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt ngấu nghiến, ngốn 1.2 Nhận chìm, dìm ngập 1.3 (nghĩa bóng) phung phá Ngoại động từ... -
Engloutissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chìm nghỉm Danh từ giống đực Sự chìm nghỉm L\'engloutissement d\'un navire sự chìm nghỉm... -
Engluage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết nhựa 1.2 (nông nghiệp) lớp nhựa phết Danh từ giống đực Sự phết nhựa (nông... -
Engluement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết nhựa 1.2 (nông nghiệp) lớp nhựa phết Danh từ giống đực Sự phết nhựa (nông... -
Engluer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bẫy nhựa 1.2 Phết nhựa 1.3 Phản nghĩa Dégluer Ngoại động từ Đánh bẫy nhựa Engluer... -
Engobage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự bao áo (ngoài đồ gốm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự bao áo (ngoài... -
Engobe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lớp áo (ngoài đồ gốm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) lớp áo (ngoài đồ... -
Engober
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) bao áo (đồ gốm) Ngoại động từ (kỹ thuật) bao áo (đồ gốm) -
Engommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết gôm, tẩm gôm (vào vải...) Ngoại động từ Phết gôm, tẩm gôm (vào vải...) -
Engoncement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dáng rụt cổ Danh từ giống đực Dáng rụt cổ -
Engoncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rụt cổ 1.2 Phản nghĩa Dégager Ngoại động từ Làm rụt cổ Habit qui vous engonce áo làm... -
Engorgement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắc 1.2 (y học) sự ứ, sự căng 1.3 (nghĩa bóng) sự ứ đọng 1.4 Phản nghĩa Dégorgement... -
Engorger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tắc, làm ứ đọng 1.2 Mớm mồi (cho chim bồ câu non) 1.3 Phản nghĩa Dégorger Ngoại động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.